(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mussed
B2

mussed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rối bù xộc xệch không gọn gàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mussed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gọn gàng, xộc xệch, rối bù.

Definition (English Meaning)

Untidy or disarranged.

Ví dụ Thực tế với 'Mussed'

  • "Her hair was mussed after the wind."

    "Tóc cô ấy bị rối bù sau khi gặp gió."

  • "His mussed appearance suggested he had just woken up."

    "Vẻ ngoài xộc xệch của anh ta cho thấy anh ta vừa mới ngủ dậy."

  • "The wind had mussed her carefully styled hair."

    "Gió đã làm rối mái tóc được tạo kiểu cẩn thận của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mussed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: muss
  • Adjective: mussed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

neat(gọn gàng)
tidy(ngăn nắp)
immaculate(hoàn hảo, không tì vết)

Từ liên quan (Related Words)

ruffled(làm xù lên)
crumpled(làm nhàu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mussed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả tóc, quần áo hoặc đồ vật. Nhấn mạnh vào trạng thái thiếu trật tự do bị động chạm hoặc sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mussed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)