mussed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mussed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gọn gàng, xộc xệch, rối bù.
Definition (English Meaning)
Untidy or disarranged.
Ví dụ Thực tế với 'Mussed'
-
"Her hair was mussed after the wind."
"Tóc cô ấy bị rối bù sau khi gặp gió."
-
"His mussed appearance suggested he had just woken up."
"Vẻ ngoài xộc xệch của anh ta cho thấy anh ta vừa mới ngủ dậy."
-
"The wind had mussed her carefully styled hair."
"Gió đã làm rối mái tóc được tạo kiểu cẩn thận của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mussed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: muss
- Adjective: mussed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mussed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả tóc, quần áo hoặc đồ vật. Nhấn mạnh vào trạng thái thiếu trật tự do bị động chạm hoặc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mussed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.