(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rumpled
B2

rumpled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhàu nhĩ xộc xệch lộn xộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rumpled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhàu nhĩ, xộc xệch, lộn xộn.

Definition (English Meaning)

creased, disheveled, or disordered.

Ví dụ Thực tế với 'Rumpled'

  • "He had a rumpled shirt and hadn't shaved."

    "Anh ta mặc một chiếc áo sơ mi nhàu nhĩ và chưa cạo râu."

  • "His rumpled appearance suggested he'd had a rough night."

    "Vẻ ngoài xộc xệch của anh ấy cho thấy anh ấy đã trải qua một đêm khó khăn."

  • "The rumpled sheets on the bed indicated that someone had been sleeping there."

    "Những tấm ga giường nhàu nhĩ trên giường cho thấy ai đó đã ngủ ở đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rumpled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rumple
  • Adjective: rumpled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

neat(gọn gàng)
tidy(ngăn nắp)
smooth(mịn màng, phẳng phiu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Rumpled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rumpled' thường được dùng để mô tả quần áo, tóc hoặc bề mặt bị nhàu, không phẳng phiu hoặc không được chải chuốt cẩn thận. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'wrinkled' (nhăn nhúm nhiều) và 'messy' (bừa bộn, lộn xộn). 'Rumpled' thường ngụ ý một trạng thái không được cố ý làm cho gọn gàng, có thể do vừa sử dụng hoặc vừa ngủ dậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rumpled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)