rumpled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rumpled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nhàu nhĩ, xộc xệch, lộn xộn.
Definition (English Meaning)
creased, disheveled, or disordered.
Ví dụ Thực tế với 'Rumpled'
-
"He had a rumpled shirt and hadn't shaved."
"Anh ta mặc một chiếc áo sơ mi nhàu nhĩ và chưa cạo râu."
-
"His rumpled appearance suggested he'd had a rough night."
"Vẻ ngoài xộc xệch của anh ấy cho thấy anh ấy đã trải qua một đêm khó khăn."
-
"The rumpled sheets on the bed indicated that someone had been sleeping there."
"Những tấm ga giường nhàu nhĩ trên giường cho thấy ai đó đã ngủ ở đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rumpled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rumple
- Adjective: rumpled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rumpled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'rumpled' thường được dùng để mô tả quần áo, tóc hoặc bề mặt bị nhàu, không phẳng phiu hoặc không được chải chuốt cẩn thận. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'wrinkled' (nhăn nhúm nhiều) và 'messy' (bừa bộn, lộn xộn). 'Rumpled' thường ngụ ý một trạng thái không được cố ý làm cho gọn gàng, có thể do vừa sử dụng hoặc vừa ngủ dậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rumpled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.