dishevelled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishevelled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xốc xếch, bù xù, không gọn gàng (tóc, quần áo,...).
Definition (English Meaning)
Untidy; disordered; having hair, clothes, etc., in disarray.
Ví dụ Thực tế với 'Dishevelled'
-
"She looked dishevelled after running through the rain."
"Cô ấy trông xốc xếch sau khi chạy dưới mưa."
-
"His dishevelled hair suggested he had just woken up."
"Mái tóc bù xù của anh ta cho thấy anh ta vừa mới thức dậy."
-
"The dishevelled state of the room indicated a struggle."
"Tình trạng lộn xộn của căn phòng cho thấy có một cuộc giằng co."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dishevelled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dishevelled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dishevelled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dishevelled' thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài lộn xộn, thiếu chỉn chu, thường là do mệt mỏi, vội vã hoặc không quan tâm đến hình thức. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'untidy' và nhẹ hơn so với 'slovenly'. 'Untidy' chỉ sự thiếu gọn gàng chung chung, còn 'slovenly' mang ý nghĩa cẩu thả, luộm thuộm và thường có hàm ý tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'with', 'dishevelled with' thường miêu tả bộ phận cơ thể hoặc vật dụng cụ thể nào đó bị xốc xếch. Ví dụ: 'dishevelled with sleep' (bù xù vì vừa ngủ dậy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishevelled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.