(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dishevelled
B2

dishevelled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bù xù xốc xếch rối bời lôi thôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishevelled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xốc xếch, bù xù, không gọn gàng (tóc, quần áo,...).

Definition (English Meaning)

Untidy; disordered; having hair, clothes, etc., in disarray.

Ví dụ Thực tế với 'Dishevelled'

  • "She looked dishevelled after running through the rain."

    "Cô ấy trông xốc xếch sau khi chạy dưới mưa."

  • "His dishevelled hair suggested he had just woken up."

    "Mái tóc bù xù của anh ta cho thấy anh ta vừa mới thức dậy."

  • "The dishevelled state of the room indicated a struggle."

    "Tình trạng lộn xộn của căn phòng cho thấy có một cuộc giằng co."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dishevelled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dishevelled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tidy(gọn gàng)
neat(ngăn nắp)
well-groomed(chải chuốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Diễn tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Dishevelled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dishevelled' thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài lộn xộn, thiếu chỉn chu, thường là do mệt mỏi, vội vã hoặc không quan tâm đến hình thức. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'untidy' và nhẹ hơn so với 'slovenly'. 'Untidy' chỉ sự thiếu gọn gàng chung chung, còn 'slovenly' mang ý nghĩa cẩu thả, luộm thuộm và thường có hàm ý tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng với 'with', 'dishevelled with' thường miêu tả bộ phận cơ thể hoặc vật dụng cụ thể nào đó bị xốc xếch. Ví dụ: 'dishevelled with sleep' (bù xù vì vừa ngủ dậy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishevelled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)