mutagenic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutagenic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc có xu hướng gây ra đột biến.
Definition (English Meaning)
Causing or tending to cause mutations.
Ví dụ Thực tế với 'Mutagenic'
-
"Exposure to certain chemicals can be mutagenic, increasing the risk of cancer."
"Tiếp xúc với một số hóa chất nhất định có thể gây đột biến, làm tăng nguy cơ ung thư."
-
"Ultraviolet radiation is a mutagenic agent."
"Bức xạ tia cực tím là một tác nhân gây đột biến."
-
"The study investigated the mutagenic effects of the compound."
"Nghiên cứu đã điều tra các tác động gây đột biến của hợp chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutagenic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mutagenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutagenic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mutagenic' mô tả các tác nhân vật lý, hóa học hoặc sinh học có khả năng làm thay đổi vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của một sinh vật. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ung thư, độc chất học và di truyền học. Khác với 'mutative' (có khả năng biến đổi), 'mutagenic' nhấn mạnh khả năng gây ra đột biến một cách chủ động, thường do tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Mutagenic to': Chỉ đối tượng chịu tác động của đột biến. Ví dụ: 'This chemical is mutagenic to bacteria.' (Hóa chất này gây đột biến cho vi khuẩn).
- 'Mutagenic for': Chỉ mục đích hoặc điều kiện mà đột biến xảy ra. Ví dụ: 'The compound is mutagenic for specific gene sequences.' (Hợp chất này gây đột biến cho các trình tự gen cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutagenic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.