(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carcinogenic
C1

carcinogenic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây ung thư có khả năng gây ung thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carcinogenic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây ung thư.

Definition (English Meaning)

Having the potential to cause cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Carcinogenic'

  • "Asbestos is a known carcinogenic substance."

    "Amiăng là một chất gây ung thư đã được biết đến."

  • "Smoking is a carcinogenic habit."

    "Hút thuốc là một thói quen gây ung thư."

  • "Some chemicals used in manufacturing are carcinogenic."

    "Một số hóa chất được sử dụng trong sản xuất có tính chất gây ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carcinogenic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: carcinogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Carcinogenic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carcinogenic' được sử dụng để mô tả các chất, tác nhân, hoặc điều kiện có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Nó thường được dùng trong bối cảnh y học, hóa học, và môi trường để cảnh báo về các nguy cơ tiềm ẩn. Khác với 'cancerous' (bị ung thư, chứa tế bào ung thư) hoặc 'oncogenic' (gây khối u), 'carcinogenic' nhấn mạnh khả năng *gây ra* ung thư, chứ không phải bản chất của bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi kèm với các động từ như 'expose' (tiếp xúc) hoặc 'related' (liên quan). Ví dụ: 'Exposure *to* carcinogenic substances can increase cancer risk.' (Việc tiếp xúc *với* các chất gây ung thư có thể làm tăng nguy cơ ung thư.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carcinogenic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)