mutator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong khoa học máy tính, một phương thức được sử dụng để kiểm soát việc sửa đổi một biến.
Definition (English Meaning)
In computer science, a method used to control modification of a variable.
Ví dụ Thực tế với 'Mutator'
-
"The mutator method ensures the data is valid before updating the variable."
"Phương thức mutator đảm bảo dữ liệu hợp lệ trước khi cập nhật biến."
-
"Using a mutator method helps control how the object's state is changed."
"Sử dụng phương thức mutator giúp kiểm soát cách trạng thái của đối tượng bị thay đổi."
-
"Certain chemicals are known mutators, increasing the risk of cancer."
"Một số hóa chất được biết đến là tác nhân gây đột biến, làm tăng nguy cơ ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mutator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lập trình hướng đối tượng, mutator method (hoặc setter method) là một phương thức được sử dụng để kiểm soát việc thay đổi giá trị của một biến thành viên (instance variable) trong một lớp. Việc sử dụng mutator cho phép che giấu dữ liệu (data hiding) và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, bằng cách kiểm tra tính hợp lệ của giá trị mới trước khi gán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'mutator of' chỉ đối tượng mà mutator tác động lên; 'mutator for' chỉ mục đích của mutator.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.