(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toned down
B2

toned down

Verb (phrasal)

Nghĩa tiếng Việt

làm dịu giảm nhẹ hạ giọng bớt gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toned down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó bớt mạnh mẽ, cực đoan hoặc dữ dội hơn; giảm bớt sức mạnh hoặc tác động của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To make something less forceful, extreme, or intense; to reduce the strength or impact of something.

Ví dụ Thực tế với 'Toned down'

  • "The editor toned down the article before it was published."

    "Biên tập viên đã làm dịu bài báo trước khi nó được xuất bản."

  • "The politician toned down his rhetoric to appeal to a wider audience."

    "Chính trị gia đã làm dịu giọng điệu hùng biện của mình để thu hút một lượng khán giả lớn hơn."

  • "The artist toned down the colors in the painting to create a more calming effect."

    "Họa sĩ đã làm dịu màu sắc trong bức tranh để tạo ra một hiệu ứng êm dịu hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toned down'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Toned down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc làm dịu giọng điệu, giảm bớt sự gay gắt của lời nói, văn bản, màu sắc, hoặc hành động. Khác với 'soften' ở chỗ 'tone down' nhấn mạnh vào việc giảm cường độ hoặc sự quyết liệt, trong khi 'soften' có thể ám chỉ làm cho dịu dàng hơn về mặt cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toned down'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat avoided toning down his speech, as he believed it would weaken his message.
Nhà ngoại giao đã tránh làm dịu giọng bài phát biểu của mình, vì ông tin rằng điều đó sẽ làm suy yếu thông điệp của mình.
Phủ định
She doesn't appreciate toning down her personality to fit in with others.
Cô ấy không đánh giá cao việc làm dịu cá tính của mình để hòa nhập với những người khác.
Nghi vấn
Do you mind toning down the music a little? It's quite loud.
Bạn có phiền làm dịu âm nhạc một chút không? Nó khá ồn ào.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company toned down its advertising campaign after receiving negative feedback.
Công ty đã giảm bớt mức độ quảng cáo của chiến dịch sau khi nhận được phản hồi tiêu cực.
Phủ định
The speaker didn't tone down his controversial remarks, which caused further outrage.
Diễn giả đã không giảm nhẹ những nhận xét gây tranh cãi của mình, điều này gây ra sự phẫn nộ hơn nữa.
Nghi vấn
Did the artist tone down the colors in her painting to create a more calming effect?
Có phải họa sĩ đã giảm bớt tông màu trong bức tranh của mình để tạo ra một hiệu ứng êm dịu hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)