maiming
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maiming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây thương tích (cho ai đó) một cách nghiêm trọng đến mức một bộ phận cơ thể của họ bị tổn thương vĩnh viễn; tàn phế.
Definition (English Meaning)
Injuring (someone) so severely that part of their body is permanently damaged.
Ví dụ Thực tế với 'Maiming'
-
"Maiming a person can result in severe legal penalties."
"Việc gây tàn phế cho một người có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý nghiêm khắc."
-
"The rebels were accused of maiming civilians during the conflict."
"Quân nổi dậy bị cáo buộc gây tàn phế cho dân thường trong cuộc xung đột."
-
"Maiming animals is considered a cruel and inhumane act."
"Việc gây tàn phế cho động vật bị coi là một hành động tàn ác và vô nhân đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maiming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maiming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maiming' thường mang ý nghĩa hành vi cố ý gây thương tích nghiêm trọng, dẫn đến mất khả năng sử dụng một bộ phận cơ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hoặc khi mô tả các hành vi bạo lực nghiêm trọng. Khác với 'injuring' (làm bị thương) là một hành động chung chung hơn và có thể bao gồm các vết thương nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: Được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra hành động. Ví dụ: The animal was maiming by a hunter.
with: Được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động. Ví dụ: The victim was maiming with a knife.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maiming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.