(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maiming
C2

maiming

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

gây tàn phế làm cho tàn tật gây thương tật vĩnh viễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maiming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây thương tích (cho ai đó) một cách nghiêm trọng đến mức một bộ phận cơ thể của họ bị tổn thương vĩnh viễn; tàn phế.

Definition (English Meaning)

Injuring (someone) so severely that part of their body is permanently damaged.

Ví dụ Thực tế với 'Maiming'

  • "Maiming a person can result in severe legal penalties."

    "Việc gây tàn phế cho một người có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý nghiêm khắc."

  • "The rebels were accused of maiming civilians during the conflict."

    "Quân nổi dậy bị cáo buộc gây tàn phế cho dân thường trong cuộc xung đột."

  • "Maiming animals is considered a cruel and inhumane act."

    "Việc gây tàn phế cho động vật bị coi là một hành động tàn ác và vô nhân đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maiming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mutilating(làm tàn tật)
crippling(làm què quặt)
disabling(làm mất khả năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

healing(chữa lành)
curing(chữa trị)
repairing(sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

assault(tấn công)
battery(hành hung)
grievous bodily harm(gây tổn hại nghiêm trọng đến cơ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Maiming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maiming' thường mang ý nghĩa hành vi cố ý gây thương tích nghiêm trọng, dẫn đến mất khả năng sử dụng một bộ phận cơ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hoặc khi mô tả các hành vi bạo lực nghiêm trọng. Khác với 'injuring' (làm bị thương) là một hành động chung chung hơn và có thể bao gồm các vết thương nhẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

by: Được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra hành động. Ví dụ: The animal was maiming by a hunter.
with: Được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động. Ví dụ: The victim was maiming with a knife.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maiming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)