(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutual dependence
C1

mutual dependence

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự phụ thuộc lẫn nhau tính tương thuộc mối quan hệ tương hỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutual dependence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ trong đó hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc vật thể cần nhau để tồn tại hoặc thành công.

Definition (English Meaning)

A relationship in which two or more people, groups, or things need each other in order to survive or succeed.

Ví dụ Thực tế với 'Mutual dependence'

  • "The success of the project relies on the mutual dependence of all team members."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các thành viên trong nhóm."

  • "The survival of the ecosystem depends on the mutual dependence of various species."

    "Sự sống còn của hệ sinh thái phụ thuộc vào sự phụ thuộc lẫn nhau của các loài khác nhau."

  • "The two companies established a partnership based on mutual dependence."

    "Hai công ty thiết lập quan hệ đối tác dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutual dependence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dependence
  • Adjective: mutual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(sự độc lập)
self-sufficiency(sự tự cung tự cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Mutual dependence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự phụ thuộc qua lại, không chỉ một chiều. Nó thường được dùng trong các bối cảnh mà sự thành công hoặc tồn tại của một bên phụ thuộc vào sự hỗ trợ hoặc hành động của bên kia, và ngược lại. Khác với 'dependence' (sự phụ thuộc) đơn thuần, 'mutual dependence' thể hiện tính hai chiều và bình đẳng hơn trong mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon between

on/upon: Diễn tả sự phụ thuộc vào một đối tượng cụ thể (e.g., 'mutual dependence on resources'). between: Diễn tả sự phụ thuộc giữa các đối tượng (e.g., 'mutual dependence between countries').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutual dependence'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of the project showed their mutual dependence.
Sự thành công của dự án đã cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau của họ.
Phủ định
They do not deny their mutual dependence on each other.
Họ không phủ nhận sự phụ thuộc lẫn nhau vào nhau.
Nghi vấn
Does their business rely on mutual dependence to thrive?
Doanh nghiệp của họ có dựa vào sự phụ thuộc lẫn nhau để phát triển không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat said that the two countries had a mutual dependence on each other's resources.
Nhà ngoại giao nói rằng hai nước có sự phụ thuộc lẫn nhau vào tài nguyên của nhau.
Phủ định
The analyst said that they didn't believe the company's dependence on a single supplier was sustainable.
Nhà phân tích nói rằng họ không tin sự phụ thuộc của công ty vào một nhà cung cấp duy nhất là bền vững.
Nghi vấn
The journalist asked whether the peace talks depended on the withdrawal of troops.
Nhà báo hỏi liệu các cuộc đàm phán hòa bình có phụ thuộc vào việc rút quân hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)