reciprocal dependence
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciprocal dependence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó hai hoặc nhiều người, tổ chức hoặc sự vật phụ thuộc lẫn nhau; một mối quan hệ trong đó mỗi thực thể cần thực thể kia để hoạt động hoặc tồn tại.
Definition (English Meaning)
A situation in which two or more people, organizations, or things are mutually dependent on each other; a relationship where each entity needs the other to function or survive.
Ví dụ Thực tế với 'Reciprocal dependence'
-
"The reciprocal dependence between the predator and prey populations maintains the ecosystem's balance."
"Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa quần thể động vật ăn thịt và con mồi duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái."
-
"The success of the company relies on the reciprocal dependence between its marketing and sales departments."
"Sự thành công của công ty phụ thuộc vào sự phụ thuộc lẫn nhau giữa bộ phận tiếp thị và bộ phận bán hàng."
-
"In a healthy relationship, there's a reciprocal dependence where both partners support each other."
"Trong một mối quan hệ lành mạnh, có một sự phụ thuộc lẫn nhau, nơi cả hai đối tác hỗ trợ lẫn nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reciprocal dependence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reciprocal dependence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reciprocal dependence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự phụ thuộc qua lại, có tính hai chiều. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các hệ thống phức tạp, các mối quan hệ cộng sinh, hoặc các tình huống kinh tế mà các bên liên quan đều hưởng lợi hoặc chịu thiệt hại dựa trên hành động của nhau. Khác với 'interdependence' (sự phụ thuộc lẫn nhau) chỉ sự phụ thuộc nói chung, 'reciprocal dependence' nhấn mạnh tính chất qua lại và có đi có lại của sự phụ thuộc đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào một yếu tố cụ thể (e.g., 'reciprocal dependence on natural resources'). 'between' thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc giữa hai hoặc nhiều thực thể (e.g., 'reciprocal dependence between nations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciprocal dependence'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The companies' reciprocal dependence is evident in their joint marketing campaigns.
|
Sự phụ thuộc lẫn nhau của các công ty thể hiện rõ trong các chiến dịch tiếp thị chung của họ. |
| Phủ định |
The nations' reciprocal dependence isn't as strong as it used to be due to recent trade disputes.
|
Sự phụ thuộc lẫn nhau của các quốc gia không còn mạnh mẽ như trước do các tranh chấp thương mại gần đây. |
| Nghi vấn |
Is the employees' reciprocal dependence crucial for the project's success?
|
Sự phụ thuộc lẫn nhau của các nhân viên có quan trọng đối với sự thành công của dự án không? |