mutual feature
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutual feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm, yếu tố hoặc khía cạnh được chia sẻ hoặc chung giữa hai hoặc nhiều thứ hoặc thực thể.
Definition (English Meaning)
A characteristic, element, or aspect that is shared or common between two or more things or entities.
Ví dụ Thực tế với 'Mutual feature'
-
"One mutual feature of the two companies is their commitment to sustainable practices."
"Một đặc điểm chung của hai công ty là cam kết của họ đối với các hoạt động bền vững."
-
"A mutual feature in both architectural styles is the use of natural light."
"Một đặc điểm chung trong cả hai phong cách kiến trúc là việc sử dụng ánh sáng tự nhiên."
-
"One mutual feature of successful entrepreneurs is their willingness to take risks."
"Một đặc điểm chung của những doanh nhân thành công là sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutual feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mutual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutual feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mutual feature' nhấn mạnh tính chất chung, chia sẻ, hoặc tương đồng giữa các đối tượng. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điểm chung quan trọng hoặc đáng chú ý. Khác với 'common feature' có thể đơn thuần chỉ sự phổ biến, 'mutual feature' hàm ý sự có đi có lại, tác động lẫn nhau, hoặc sự gắn kết do có chung đặc điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'between', ta nhấn mạnh sự so sánh giữa hai đối tượng. Ví dụ: 'A mutual feature between the two languages is the use of articles.' Khi sử dụng 'among', ta so sánh giữa nhiều đối tượng hơn hai. Ví dụ: 'A mutual feature among all mammals is the presence of fur or hair.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutual feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.