(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shared value
C1

shared value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị chung giá trị được chia sẻ giá trị đồng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chính sách và hoạt động kinh doanh giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của một công ty đồng thời cải thiện các điều kiện kinh tế và xã hội trong cộng đồng nơi công ty hoạt động.

Definition (English Meaning)

Policies and operating practices that enhance the competitiveness of a company while simultaneously advancing the economic and social conditions in the communities in which it operates.

Ví dụ Thực tế với 'Shared value'

  • "Creating shared value is about finding business opportunities that address social problems."

    "Tạo ra giá trị chung là về việc tìm kiếm các cơ hội kinh doanh giải quyết các vấn đề xã hội."

  • "Nestlé's work with coffee farmers is an example of creating shared value."

    "Công việc của Nestlé với những người trồng cà phê là một ví dụ về việc tạo ra giá trị chung."

  • "Many companies are now exploring shared value opportunities to improve their long-term sustainability."

    "Nhiều công ty hiện đang khám phá các cơ hội giá trị chung để cải thiện tính bền vững lâu dài của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shared value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shared value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creating shared value (CSV)(tạo ra giá trị chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social impact(tác động xã hội)
stakeholder capitalism(chủ nghĩa tư bản vì các bên liên quan)
sustainable business(kinh doanh bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Shared value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'shared value' được Michael Porter và Mark Kramer giới thiệu, nhấn mạnh việc tạo ra giá trị kinh tế theo cách cũng tạo ra giá trị cho xã hội bằng cách giải quyết các nhu cầu và thách thức của xã hội. Nó khác với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ở chỗ nó tích hợp việc giải quyết các vấn đề xã hội vào mô hình kinh doanh cốt lõi, thay vì chỉ là một hoạt động từ thiện hoặc tuân thủ bên lề. Sự khác biệt nằm ở việc shared value tìm kiếm cơ hội tạo ra lợi nhuận và tác động xã hội đồng thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of:** Dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của shared value (ví dụ: the principles **of** shared value). * **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà shared value được áp dụng (ví dụ: creating shared value **in** healthcare). * **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ shared value (ví dụ: creating shared value **for** society).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)