(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shared characteristic
B2

shared characteristic

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm chung tính chất chung điểm chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared characteristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm, phẩm chất hoặc tính năng chung cho hai hoặc nhiều thứ hoặc người.

Definition (English Meaning)

A trait, quality, or feature that is common to two or more things or people.

Ví dụ Thực tế với 'Shared characteristic'

  • "Empathy is a shared characteristic among compassionate people."

    "Sự đồng cảm là một đặc điểm chung giữa những người giàu lòng trắc ẩn."

  • "A shared characteristic of successful entrepreneurs is their ability to take risks."

    "Một đặc điểm chung của các doanh nhân thành công là khả năng chấp nhận rủi ro."

  • "Language and culture are shared characteristics that define a community."

    "Ngôn ngữ và văn hóa là những đặc điểm chung xác định một cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shared characteristic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

similarity(sự tương đồng) commonality(điểm chung)
feature(tính năng, đặc điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Shared characteristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc cá nhân. 'Shared' chỉ ra rằng đặc điểm này không phải là duy nhất mà được tìm thấy ở nhiều nơi. Nó thường được dùng trong so sánh và phân tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between among

'between' thường được sử dụng khi so sánh hai đối tượng, ví dụ: 'a shared characteristic between cats and dogs'. 'among' thường được sử dụng khi so sánh ba đối tượng trở lên, ví dụ: 'a shared characteristic among students'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared characteristic'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' shared characteristic is their dedication to learning.
Đặc điểm chung của các học sinh là sự tận tâm với việc học.
Phủ định
The company's shared characteristic isn't a focus on short-term profits.
Đặc điểm chung của công ty không phải là tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
Nghi vấn
Is John and Mary's shared characteristic their love for classical music?
Có phải đặc điểm chung của John và Mary là tình yêu dành cho nhạc cổ điển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)