myelin sheath
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myelin sheath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất béo màu trắng bao quanh sợi trục của một số tế bào thần kinh, tạo thành một lớp cách điện.
Definition (English Meaning)
A fatty white substance that surrounds the axon of some nerve cells, forming an electrically insulating layer.
Ví dụ Thực tế với 'Myelin sheath'
-
"The myelin sheath is essential for the rapid transmission of nerve impulses."
"Bao myelin rất cần thiết cho việc truyền nhanh các xung thần kinh."
-
"Damage to the myelin sheath can result in neurological disorders."
"Tổn thương bao myelin có thể dẫn đến rối loạn thần kinh."
-
"Myelin sheath formation is a crucial process during brain development."
"Sự hình thành bao myelin là một quá trình quan trọng trong quá trình phát triển não bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myelin sheath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: myelin sheath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myelin sheath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Myelin sheath có vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ truyền tín hiệu thần kinh. Nó hoạt động như một lớp cách điện, ngăn chặn sự rò rỉ của các ion và cho phép xung thần kinh 'nhảy' dọc theo sợi trục từ một nút Ranvier (node of Ranvier) đến nút tiếp theo, tăng tốc đáng kể quá trình truyền dẫn. Thiếu myelin hoặc tổn thương myelin (demyelination) có thể dẫn đến các bệnh như đa xơ cứng (multiple sclerosis).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Around' được sử dụng để chỉ sự bao quanh: 'The myelin sheath around the axon'. 'Of' được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính: 'The myelin sheath of the neuron'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myelin sheath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.