no
InterjectionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'No'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để đưa ra một phản hồi phủ định.
Ví dụ Thực tế với 'No'
-
""Are you coming?" "No, I'm not.""
""Bạn có đến không?" "Không, tôi không đến.""
-
"No way!"
"Không đời nào!"
-
"I said no."
"Tôi đã nói không rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'No'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: no
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'No'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'no' là một trong những từ cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Nó biểu thị sự phủ định, từ chối, không đồng ý, hoặc không cho phép. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc trong các cụm từ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'No'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That I have no money is a serious problem.
|
Việc tôi không có tiền là một vấn đề nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Whether there is no food left for dinner is uncertain.
|
Việc liệu có còn đồ ăn cho bữa tối hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why there is no parking available here is a mystery.
|
Tại sao không có chỗ đỗ xe ở đây là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, no one expected such a sudden change of plans, and everyone was caught off guard.
|
Chà, không ai mong đợi một sự thay đổi kế hoạch đột ngột như vậy, và mọi người đều bị bất ngờ. |
| Phủ định |
Unfortunately, no amount of persuasion could change her mind, and we had to respect her decision.
|
Thật không may, không có sự thuyết phục nào có thể thay đổi ý định của cô ấy, và chúng tôi phải tôn trọng quyết định của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Seriously, no one knows the answer to this complex question, and is anyone even trying to find out?
|
Nghiêm túc mà nói, không ai biết câu trả lời cho câu hỏi phức tạp này, và có ai đang cố gắng tìm hiểu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He arrived no earlier than 8 PM yesterday.
|
Hôm qua anh ấy đến không sớm hơn 8 giờ tối. |
| Phủ định |
She said no to his proposal last week.
|
Tuần trước cô ấy đã nói không với lời cầu hôn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did they make no mistake during the experiment?
|
Có phải họ đã không mắc lỗi nào trong suốt thí nghiệm không? |