(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ no
A1

no

Interjection

Nghĩa tiếng Việt

không không phải chẳng đâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'No'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng để đưa ra một phản hồi phủ định.

Definition (English Meaning)

Used to give a negative response.

Ví dụ Thực tế với 'No'

  • ""Are you coming?" "No, I'm not.""

    ""Bạn có đến không?" "Không, tôi không đến.""

  • "No way!"

    "Không đời nào!"

  • "I said no."

    "Tôi đã nói không rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'No'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: no
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'No'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'no' là một trong những từ cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Nó biểu thị sự phủ định, từ chối, không đồng ý, hoặc không cho phép. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc trong các cụm từ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'No'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That I have no money is a serious problem.
Việc tôi không có tiền là một vấn đề nghiêm trọng.
Phủ định
Whether there is no food left for dinner is uncertain.
Việc liệu có còn đồ ăn cho bữa tối hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why there is no parking available here is a mystery.
Tại sao không có chỗ đỗ xe ở đây là một bí ẩn.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, no one expected such a sudden change of plans, and everyone was caught off guard.
Chà, không ai mong đợi một sự thay đổi kế hoạch đột ngột như vậy, và mọi người đều bị bất ngờ.
Phủ định
Unfortunately, no amount of persuasion could change her mind, and we had to respect her decision.
Thật không may, không có sự thuyết phục nào có thể thay đổi ý định của cô ấy, và chúng tôi phải tôn trọng quyết định của cô ấy.
Nghi vấn
Seriously, no one knows the answer to this complex question, and is anyone even trying to find out?
Nghiêm túc mà nói, không ai biết câu trả lời cho câu hỏi phức tạp này, và có ai đang cố gắng tìm hiểu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He arrived no earlier than 8 PM yesterday.
Hôm qua anh ấy đến không sớm hơn 8 giờ tối.
Phủ định
She said no to his proposal last week.
Tuần trước cô ấy đã nói không với lời cầu hôn của anh ấy.
Nghi vấn
Did they make no mistake during the experiment?
Có phải họ đã không mắc lỗi nào trong suốt thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)