(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ form
A2

form

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình dạng hình thức biểu mẫu tạo thành hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Form'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dạng nhìn thấy được của một vật; một cách cụ thể mà một vật tồn tại hoặc xuất hiện.

Definition (English Meaning)

The visible shape of something; a particular way in which something exists or appears.

Ví dụ Thực tế với 'Form'

  • "The clouds were in the form of animals."

    "Những đám mây có hình dạng giống các con vật."

  • "What form of payment do you accept?"

    "Bạn chấp nhận hình thức thanh toán nào?"

  • "Please form a line."

    "Vui lòng xếp thành hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Form'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Form'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Form' thường đề cập đến cấu trúc hoặc hình dạng bên ngoài của một vật thể, nhưng cũng có thể ám chỉ một phiên bản hoặc loại cụ thể của một thứ. Phân biệt với 'shape' (hình dáng) là một từ đồng nghĩa nhưng thường chỉ hình dáng bên ngoài. 'Structure' (cấu trúc) nhấn mạnh vào cách các bộ phận được sắp xếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (a form): ở một hình thức nào đó. of (a form): thuộc một hình thức nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Form'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)