form
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Form'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình dạng nhìn thấy được của một vật; một cách cụ thể mà một vật tồn tại hoặc xuất hiện.
Definition (English Meaning)
The visible shape of something; a particular way in which something exists or appears.
Ví dụ Thực tế với 'Form'
-
"The clouds were in the form of animals."
"Những đám mây có hình dạng giống các con vật."
-
"What form of payment do you accept?"
"Bạn chấp nhận hình thức thanh toán nào?"
-
"Please form a line."
"Vui lòng xếp thành hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Form'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Form'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Form' thường đề cập đến cấu trúc hoặc hình dạng bên ngoài của một vật thể, nhưng cũng có thể ám chỉ một phiên bản hoặc loại cụ thể của một thứ. Phân biệt với 'shape' (hình dáng) là một từ đồng nghĩa nhưng thường chỉ hình dáng bên ngoài. 'Structure' (cấu trúc) nhấn mạnh vào cách các bộ phận được sắp xếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a form): ở một hình thức nào đó. of (a form): thuộc một hình thức nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Form'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.