yes
interjectionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để đưa ra một phản hồi khẳng định, đồng ý.
Definition (English Meaning)
Used to give an affirmative response.
Ví dụ Thực tế với 'Yes'
-
""Are you coming to the party?" "Yes, I am.""
""Bạn có đến bữa tiệc không?" "Có, tôi đến.""
-
"Did you finish your homework? Yes, I did."
"Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? Vâng, tôi đã làm xong rồi."
-
"Yes, that's exactly what I meant."
"Vâng, đó chính xác là ý tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Yes" là một từ khẳng định trực tiếp và phổ biến nhất. Nó thể hiện sự đồng ý, chấp thuận, hoặc xác nhận một điều gì đó. Sắc thái của 'yes' có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt. Ví dụ, một 'yes' nhiệt tình thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ, trong khi một 'yes' miễn cưỡng cho thấy sự chấp thuận không hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.