(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yes
A1

yes

interjection

Nghĩa tiếng Việt

vâng dạ (kính ngữ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng để đưa ra một phản hồi khẳng định, đồng ý.

Definition (English Meaning)

Used to give an affirmative response.

Ví dụ Thực tế với 'Yes'

  • ""Are you coming to the party?" "Yes, I am.""

    ""Bạn có đến bữa tiệc không?" "Có, tôi đến.""

  • "Did you finish your homework? Yes, I did."

    "Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? Vâng, tôi đã làm xong rồi."

  • "Yes, that's exactly what I meant."

    "Vâng, đó chính xác là ý tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Communication

Ghi chú Cách dùng 'Yes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Yes" là một từ khẳng định trực tiếp và phổ biến nhất. Nó thể hiện sự đồng ý, chấp thuận, hoặc xác nhận một điều gì đó. Sắc thái của 'yes' có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt. Ví dụ, một 'yes' nhiệt tình thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ, trong khi một 'yes' miễn cưỡng cho thấy sự chấp thuận không hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)