informal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không trang trọng, thân mật, thoải mái, suồng sã.
Definition (English Meaning)
Having a relaxed, friendly, or unofficial style, manner, or nature.
Ví dụ Thực tế với 'Informal'
-
"The atmosphere at the party was very informal."
"Bầu không khí ở bữa tiệc rất thoải mái."
-
"The company has an informal dress code."
"Công ty có quy định về trang phục không trang trọng."
-
"We had an informal chat about the project."
"Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thân mật về dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'informal' thường được dùng để mô tả phong cách giao tiếp, trang phục, hoặc các tình huống không yêu cầu sự nghiêm túc, nghi thức. Nó trái ngược với 'formal', vốn mang tính trang trọng, chính thức. 'Informal' thiên về sự tự nhiên, thoải mái và gần gũi. Ví dụ, 'informal language' (ngôn ngữ không trang trọng) sử dụng từ ngữ thông thường, ít chú trọng đến cấu trúc ngữ pháp phức tạp. So với 'casual', 'informal' có thể rộng hơn, bao gồm cả thái độ và hành vi, trong khi 'casual' thường nhấn mạnh đến trang phục hoặc hành động không cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in informal settings' (trong các bối cảnh không trang trọng). 'with an informal tone' (với một giọng điệu không trang trọng). Giới từ 'in' thường đi với các danh từ chỉ địa điểm, tình huống. Giới từ 'with' thường đi với các danh từ chỉ cách thức, thái độ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.