(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nail strengthener
B1

nail strengthener

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm làm khỏe móng dung dịch dưỡng móng sản phẩm tăng cường độ chắc khỏe cho móng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nail strengthener'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm mỹ phẩm được sử dụng để bảo vệ và tăng cường độ chắc khỏe cho móng.

Definition (English Meaning)

A cosmetic product used to protect and reinforce the nails.

Ví dụ Thực tế với 'Nail strengthener'

  • "She applies nail strengthener every week to keep her nails healthy."

    "Cô ấy thoa sản phẩm làm khỏe móng mỗi tuần để giữ cho móng tay của mình khỏe mạnh."

  • "This nail strengthener has significantly improved the condition of my nails."

    "Sản phẩm làm khỏe móng này đã cải thiện đáng kể tình trạng móng của tôi."

  • "Look for a nail strengthener that is formaldehyde-free."

    "Hãy tìm sản phẩm làm khỏe móng không chứa formaldehyde."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nail strengthener'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nail strengthener
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cuticle oil(dầu biểu bì)
nail polish(sơn móng tay)
nail file(dũa móng tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm/Chăm sóc cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Nail strengthener'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sản phẩm này thường được sử dụng để ngăn ngừa móng bị gãy, giòn hoặc yếu. Nó có thể ở dạng sơn lót, sơn phủ hoặc dung dịch dưỡng móng. Thường được sử dụng sau khi tẩy sơn móng tay để phục hồi và củng cố móng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* with: Sử dụng khi nói về thành phần cấu tạo hoặc phương pháp tăng cường (e.g., "a nail strengthener with keratin").
* for: Sử dụng khi nói về mục đích sử dụng (e.g., "a nail strengthener for weak nails").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nail strengthener'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After applying nail strengthener, her nails, once brittle, became remarkably resilient.
Sau khi thoa chất làm cứng móng, móng tay của cô ấy, vốn từng giòn, trở nên dẻo dai một cách đáng kể.
Phủ định
This nail strengthener, despite its promising name, did not, in fact, prevent my nails from chipping.
Chất làm cứng móng này, mặc dù có một cái tên đầy hứa hẹn, nhưng thực tế, đã không ngăn được móng tay của tôi khỏi bị sứt mẻ.
Nghi vấn
Ladies, does this nail strengthener, a product highly recommended online, actually work?
Các quý cô, liệu chất làm cứng móng này, một sản phẩm được đánh giá cao trên mạng, có thực sự hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)