nail treatment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nail treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình làm đẹp nhằm duy trì hoặc cải thiện vẻ ngoài và sức khỏe của móng tay hoặc móng chân.
Definition (English Meaning)
A cosmetic process to maintain or improve the appearance and health of fingernails or toenails.
Ví dụ Thực tế với 'Nail treatment'
-
"She went to the salon for a nail treatment to strengthen her brittle nails."
"Cô ấy đến thẩm mỹ viện để điều trị móng tay nhằm tăng cường độ chắc khỏe cho bộ móng dễ gãy của mình."
-
"This nail treatment is designed to hydrate and repair damaged nails."
"Phương pháp điều trị móng này được thiết kế để cấp ẩm và phục hồi móng bị hư tổn."
-
"Regular nail treatment can prevent breakage and promote healthy nail growth."
"Việc điều trị móng tay thường xuyên có thể ngăn ngừa gãy móng và thúc đẩy sự phát triển móng khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nail treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nail treatment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nail treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp chăm sóc móng, từ việc dưỡng ẩm đơn giản đến các liệu pháp chuyên sâu hơn như điều trị nấm móng hoặc phục hồi móng bị hư tổn. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như sơn sửa móng, đắp móng, và sử dụng các sản phẩm đặc trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ dùng để chỉ mục đích của việc điều trị (nail treatment for dry nails); ‘with’ dùng để chỉ các sản phẩm hoặc phương pháp được sử dụng (nail treatment with keratin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nail treatment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.