reinforce
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Củng cố, tăng cường, làm cho mạnh thêm, ủng hộ.
Definition (English Meaning)
To strengthen or support, especially physically or mentally.
Ví dụ Thực tế với 'Reinforce'
-
"The soldiers were sent to reinforce the front line."
"Những người lính đã được điều đến để tăng cường tiền tuyến."
-
"The new law reinforces the rights of citizens."
"Luật mới củng cố quyền của công dân."
-
"Regular exercise helps to reinforce your immune system."
"Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reinforce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reinforce thường được dùng để chỉ việc làm cho một cái gì đó đã tồn tại trở nên mạnh mẽ hơn. Nó có thể liên quan đến cả vật chất (ví dụ: củng cố một bức tường) lẫn tinh thần (ví dụ: củng cố niềm tin). Khác với 'strengthen' có thể mang nghĩa làm cho cái gì đó vốn yếu trở nên mạnh hơn, 'reinforce' nhấn mạnh việc tăng cường sức mạnh cho cái gì đó đã có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reinforce with' thường được sử dụng khi chỉ rõ vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng để củng cố. Ví dụ: 'The wall was reinforced with steel bars.' 'Reinforce by' thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình củng cố. Ví dụ: 'His argument was reinforced by evidence.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.