succeeding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succeeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp theo theo thứ tự hoặc trình tự.
Definition (English Meaning)
Following in order or sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Succeeding'
-
"The succeeding years proved to be very difficult."
"Những năm tiếp theo hóa ra lại rất khó khăn."
-
"The succeeding monarch was not as popular."
"Vị vua kế vị không được ưa chuộng bằng."
-
"She's succeeding beyond all expectations."
"Cô ấy đang thành công vượt ngoài mọi mong đợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succeeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: succeed
- Adjective: succeeding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succeeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả cái gì đó xảy ra sau một cái gì đó khác một cách liên tục hoặc kế tiếp. Thường ám chỉ một trình tự thời gian hoặc vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succeeding'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, succeeding in this project was harder than I thought!
|
Ồ, thành công trong dự án này khó hơn tôi nghĩ! |
| Phủ định |
Well, succeeding despite the challenges wasn't impossible.
|
Chà, thành công bất chấp những thách thức không phải là không thể. |
| Nghi vấn |
Hey, succeeding in that endeavor, was it worth it?
|
Này, thành công trong nỗ lực đó, có đáng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The succeeding generation will face new challenges.
|
Thế hệ kế tiếp sẽ đối mặt với những thử thách mới. |
| Phủ định |
A failing strategy is not succeeding in achieving the desired outcome.
|
Một chiến lược thất bại không thành công trong việc đạt được kết quả mong muốn. |
| Nghi vấn |
Is the company succeeding in its efforts to expand into new markets?
|
Công ty có đang thành công trong nỗ lực mở rộng sang các thị trường mới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He succeeds in his exams.
|
Anh ấy thành công trong các kỳ thi của mình. |
| Phủ định |
She does not succeed every time she tries.
|
Cô ấy không thành công mỗi khi cô ấy cố gắng. |
| Nghi vấn |
Do they succeed in their endeavors?
|
Họ có thành công trong những nỗ lực của mình không? |