(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ succeeding
B2

succeeding

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp theo kế tiếp thành công đang thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succeeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp theo theo thứ tự hoặc trình tự.

Definition (English Meaning)

Following in order or sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Succeeding'

  • "The succeeding years proved to be very difficult."

    "Những năm tiếp theo hóa ra lại rất khó khăn."

  • "The succeeding monarch was not as popular."

    "Vị vua kế vị không được ưa chuộng bằng."

  • "She's succeeding beyond all expectations."

    "Cô ấy đang thành công vượt ngoài mọi mong đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Succeeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: succeed
  • Adjective: succeeding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

achieve(đạt được)
progress(tiến bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Succeeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả cái gì đó xảy ra sau một cái gì đó khác một cách liên tục hoặc kế tiếp. Thường ám chỉ một trình tự thời gian hoặc vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Succeeding'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, succeeding in this project was harder than I thought!
Ồ, thành công trong dự án này khó hơn tôi nghĩ!
Phủ định
Well, succeeding despite the challenges wasn't impossible.
Chà, thành công bất chấp những thách thức không phải là không thể.
Nghi vấn
Hey, succeeding in that endeavor, was it worth it?
Này, thành công trong nỗ lực đó, có đáng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The succeeding generation will face new challenges.
Thế hệ kế tiếp sẽ đối mặt với những thử thách mới.
Phủ định
A failing strategy is not succeeding in achieving the desired outcome.
Một chiến lược thất bại không thành công trong việc đạt được kết quả mong muốn.
Nghi vấn
Is the company succeeding in its efforts to expand into new markets?
Công ty có đang thành công trong nỗ lực mở rộng sang các thị trường mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He succeeds in his exams.
Anh ấy thành công trong các kỳ thi của mình.
Phủ định
She does not succeed every time she tries.
Cô ấy không thành công mỗi khi cô ấy cố gắng.
Nghi vấn
Do they succeed in their endeavors?
Họ có thành công trong những nỗ lực của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)