failing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thành công; yếu kém hoặc đang suy yếu.
Definition (English Meaning)
Not successful; weak or deteriorating.
Ví dụ Thực tế với 'Failing'
-
"The failing economy is a major concern for voters."
"Nền kinh tế đang suy thoái là một mối quan tâm lớn đối với cử tri."
-
"The patient is failing rapidly."
"Bệnh nhân đang suy yếu nhanh chóng."
-
"Despite failing health, she continued to work."
"Mặc dù sức khỏe suy yếu, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fail
- Adjective: failing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'failing' thường được dùng để mô tả tình trạng không thành công, đang suy giảm hoặc yếu kém của một sự vật, hiện tượng, hoặc một người. Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự suy giảm hoặc thất bại đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The failing economy is a major concern for the government.
|
Nền kinh tế đang suy yếu là một mối quan tâm lớn đối với chính phủ. |
| Phủ định |
The student is not failing all of his classes.
|
Học sinh đó không trượt tất cả các môn học của mình. |
| Nghi vấn |
Is the business failing due to poor management?
|
Doanh nghiệp có đang thất bại do quản lý kém không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The failing economy is worrying, isn't it?
|
Nền kinh tế đang suy yếu thật đáng lo ngại, phải không? |
| Phủ định |
The student isn't failing the class, is he?
|
Học sinh đó không trượt môn học, phải không? |
| Nghi vấn |
He fails to understand the concept, doesn't he?
|
Anh ấy không hiểu khái niệm, phải không? |