(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screwing
B2

screwing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

vặn vít siết ốc bóc lột lừa đảo chơi xỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screwing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động vặn hoặc siết chặt cái gì đó bằng ốc vít; cũng có nghĩa lóng là quan hệ tình dục.

Definition (English Meaning)

The act of fastening or tightening something with a screw; also, slang for having sex.

Ví dụ Thực tế với 'Screwing'

  • "He was screwing the lid tightly onto the jar."

    "Anh ấy đang vặn chặt nắp vào lọ."

  • "He was screwing the pieces of wood together to build a birdhouse."

    "Anh ấy đang vặn các mảnh gỗ lại với nhau để xây một cái nhà cho chim."

  • "Don't let him screw you over; read the contract carefully."

    "Đừng để anh ta lừa bạn; hãy đọc kỹ hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screwing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: screw (V-ing form)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fastening(sự vặn chặt)
exploiting(bóc lột)
taking advantage of(lợi dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

helping(giúp đỡ)
aiding(hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

tools(dụng cụ)
hardware(phần cứng)
fraud(gian lận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Screwing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng theo nghĩa đen, 'screwing' chỉ đơn giản là hành động vặn vít. Khi được sử dụng như một từ lóng, nó mang nghĩa thô tục và thường được coi là xúc phạm. Cần cẩn trọng khi sử dụng từ này, đặc biệt trong môi trường trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into onto together

Khi dùng với 'into', nó diễn tả hành động vặn vít vào một vật gì đó (ví dụ: screwing a screw into wood). Với 'onto', nó diễn tả hành động vặn cái gì đó lên trên cái gì khác (ví dụ: screwing the lid onto the jar). 'Together' được sử dụng khi vặn các bộ phận lại với nhau để tạo thành một tổng thể (ví dụ: screwing the pieces together).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screwing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)