(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ name-dropper
B2

name-dropper

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ khoe mẽ người thích khoe khoang mối quan hệ người hay lôi tên người khác ra để khoe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Name-dropper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thường xuyên nhắc đến tên của những người nổi tiếng hoặc quan trọng mà họ quen biết hoặc tuyên bố là quen biết để gây ấn tượng với người khác.

Definition (English Meaning)

A person who frequently mentions the names of famous or important people they know or claim to know in order to impress others.

Ví dụ Thực tế với 'Name-dropper'

  • "He's such a name-dropper; he always talks about his connections to celebrities."

    "Anh ta đúng là một kẻ hay khoe mẽ; anh ta luôn nói về mối quan hệ của mình với những người nổi tiếng."

  • "I hate it when people name-drop to try to get special treatment."

    "Tôi ghét khi mọi người khoe mẽ để cố gắng nhận được sự đối đãi đặc biệt."

  • "She's a terrible name-dropper, always boasting about her famous friends."

    "Cô ấy là một kẻ khoe mẽ tồi tệ, luôn khoe khoang về những người bạn nổi tiếng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Name-dropper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: name-dropper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Name-dropper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động khoe khoang, thiếu tế nhị và đôi khi là dối trá về các mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự tin của người nói, cố gắng nâng cao vị thế bản thân bằng cách liên kết với những người có địa vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Name-dropper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)