(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ Show off
B1

Show off

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khoe khoang phô trương làm màu ra vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Show off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoe khoang, phô trương, thể hiện một cách thái quá để thu hút sự chú ý và gây ấn tượng với người khác, đặc biệt là bằng cách khoe khoang khả năng hoặc tài sản của mình.

Definition (English Meaning)

To behave in a way that is intended to attract attention and impress people, especially by displaying your abilities or possessions in an ostentatious manner.

Ví dụ Thực tế với 'Show off'

  • "He's just showing off because he wants to impress her."

    "Anh ta chỉ đang khoe khoang thôi vì anh ta muốn gây ấn tượng với cô ấy."

  • "He's always showing off his new gadgets."

    "Anh ta luôn khoe khoang những món đồ công nghệ mới của mình."

  • "She's not a show-off, she's just confident."

    "Cô ấy không phải là người thích khoe khoang, cô ấy chỉ tự tin thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Show off'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Show off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'show off' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động khoe khoang một cách lố bịch và có phần tự mãn. Nó khác với 'demonstrate' (chứng minh, thể hiện) ở chỗ 'demonstrate' mang tính khách quan và nhằm mục đích thuyết phục, còn 'show off' mang tính chủ quan và nhằm mục đích gây ấn tượng. So với 'boast' (khoe khoang), 'show off' thường đi kèm với hành động cụ thể, trong khi 'boast' có thể chỉ là lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Khi sử dụng 'show off about,' ta đang nhấn mạnh vào chủ đề hoặc đối tượng được khoe khoang. Ví dụ: 'He's always showing off about his new car.' Khi sử dụng 'show off with,' ta thường nhấn mạnh vào công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để khoe khoang. Ví dụ: 'He likes to show off with his guitar skills.' Tuy nhiên, cách dùng 'show off with' ít phổ biến hơn so với 'show off about'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Show off'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's such a show-off: he always brags about his achievements.
Anh ta đúng là một kẻ thích khoe khoang: anh ta luôn khoe khoang về thành tích của mình.
Phủ định
Don't show off: it's more important to be humble and kind.
Đừng khoe khoang: điều quan trọng hơn là khiêm tốn và tử tế.
Nghi vấn
Why do you show off your wealth: is it to impress others?
Tại sao bạn khoe khoang sự giàu có của mình: có phải là để gây ấn tượng với người khác không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to show off his new car to everyone.
Anh ấy thích khoe chiếc xe hơi mới của mình với mọi người.
Phủ định
They don't show off their wealth, even though they are very rich.
Họ không khoe khoang sự giàu có của mình, mặc dù họ rất giàu.
Nghi vấn
Does she always have to show off her intelligence?
Cô ấy có phải luôn khoe khoang sự thông minh của mình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had shown off his new car before he even learned how to drive it properly.
Anh ta đã khoe chiếc xe mới của mình trước khi anh ta học lái nó đúng cách.
Phủ định
She had not shown off her achievements until her parents asked her about them.
Cô ấy đã không khoe khoang về những thành tích của mình cho đến khi bố mẹ cô ấy hỏi về chúng.
Nghi vấn
Had he shown off his magic tricks before the audience started booing?
Anh ta đã khoe những trò ảo thuật của mình trước khi khán giả bắt đầu la ó phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is showing off his new car to his friends.
Anh ấy đang khoe chiếc xe hơi mới của mình với bạn bè.
Phủ định
She isn't showing off her singing skills at the karaoke tonight.
Cô ấy không khoe kỹ năng ca hát của mình tại buổi karaoke tối nay.
Nghi vấn
Are they showing off their wealth by buying expensive things?
Có phải họ đang khoe khoang sự giàu có của mình bằng cách mua những thứ đắt tiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)