nanoplastics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanoplastics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các mảnh nhựa cực nhỏ, thường có kích thước nhỏ hơn 100 nanomet, hình thành từ sự phân hủy của các vật dụng nhựa lớn hơn.
Definition (English Meaning)
Extremely small pieces of plastic, typically less than 100 nanometers in size, resulting from the degradation of larger plastic items.
Ví dụ Thực tế với 'Nanoplastics'
-
"The study found nanoplastics in the digestive systems of marine organisms."
"Nghiên cứu đã tìm thấy các hạt nhựa nano trong hệ tiêu hóa của các sinh vật biển."
-
"Nanoplastics are a growing concern due to their potential toxicity to living organisms."
"Nanoplastics là một mối lo ngại ngày càng tăng do tiềm năng gây độc hại của chúng đối với sinh vật sống."
-
"Research is ongoing to understand the long-term effects of nanoplastics on human health."
"Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm hiểu những tác động lâu dài của nanoplastics đối với sức khỏe con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nanoplastics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nanoplastics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nanoplastics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'nanoplastics' chỉ các hạt nhựa có kích thước nano. Chúng khác với 'microplastics' (nhựa vi mô), vốn có kích thước lớn hơn (từ 1 micromet đến 5 milimet). Nanoplastics có diện tích bề mặt lớn hơn so với khối lượng của chúng, làm tăng khả năng tương tác với môi trường và sinh vật sống. Chúng có thể dễ dàng xâm nhập vào các tế bào và mô, gây ra những tác động tiềm ẩn đến sức khỏe và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ sự tồn tại của nanoplastics trong một môi trường cụ thể (ví dụ: in water, in soil). ‘Of’ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: degradation of plastics). 'From' dùng để chỉ nguồn gốc (ví dụ: from plastic waste).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanoplastics'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists must study nanoplastics' impact on marine life more thoroughly.
|
Các nhà khoa học cần nghiên cứu tác động của hạt vi nhựa lên sinh vật biển kỹ lưỡng hơn. |
| Phủ định |
We shouldn't underestimate the potential harm caused by nanoplastics.
|
Chúng ta không nên đánh giá thấp tác hại tiềm tàng do hạt vi nhựa gây ra. |
| Nghi vấn |
Could nanoplastics eventually contaminate our drinking water sources?
|
Liệu hạt vi nhựa có thể cuối cùng làm ô nhiễm nguồn nước uống của chúng ta không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists had discovered nanoplastics in remote Arctic ice before the major research project began.
|
Các nhà khoa học đã phát hiện ra hạt vi nhựa trong băng Bắc Cực ở vùng sâu vùng xa trước khi dự án nghiên cứu lớn bắt đầu. |
| Phủ định |
The environmental group had not realized the full extent of nanoplastics pollution until they analyzed the water samples.
|
Nhóm bảo vệ môi trường đã không nhận ra mức độ ô nhiễm hạt vi nhựa cho đến khi họ phân tích các mẫu nước. |
| Nghi vấn |
Had the government implemented stricter regulations on plastic production before the study revealed the widespread presence of nanoplastics in the food chain?
|
Chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về sản xuất nhựa trước khi nghiên cứu tiết lộ sự hiện diện rộng rãi của hạt vi nhựa trong chuỗi thức ăn chưa? |