nanomaterials
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanomaterials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu có các thành phần cấu trúc kích thước nanomet.
Definition (English Meaning)
Materials with structural components of nanometer size.
Ví dụ Thực tế với 'Nanomaterials'
-
"Nanomaterials are used in a variety of applications, including medicine, electronics, and energy."
"Vật liệu nano được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm y học, điện tử và năng lượng."
-
"The unique properties of nanomaterials make them attractive for drug delivery systems."
"Các đặc tính độc đáo của vật liệu nano làm cho chúng trở nên hấp dẫn đối với các hệ thống phân phối thuốc."
-
"Researchers are exploring the use of nanomaterials in solar energy conversion."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng vật liệu nano trong chuyển đổi năng lượng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nanomaterials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nanomaterials
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nanomaterials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ các vật liệu có một hoặc nhiều chiều có kích thước từ 1 đến 100 nanomet. Nanomaterials có thể biểu hiện các tính chất khác biệt đáng kể so với các vật liệu khối vĩ mô do hiệu ứng kích thước và diện tích bề mặt lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": được dùng khi nói về việc sử dụng nanomaterials trong một ứng dụng hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'Nanomaterials in solar cells'. "of": được dùng để chỉ thành phần hoặc cấu tạo của nanomaterials. Ví dụ: 'A film of nanomaterials'. "with": được dùng để chỉ các tính chất hoặc đặc điểm của nanomaterials. Ví dụ: 'Nanomaterials with enhanced conductivity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanomaterials'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nanomaterials, which are incredibly small, have revolutionized medicine, electronics, and manufacturing.
|
Vật liệu nano, vốn vô cùng nhỏ bé, đã cách mạng hóa y học, điện tử và sản xuất. |
| Phủ định |
Despite their potential, nanomaterials, unlike bulk materials, haven't been fully understood in terms of their long-term environmental impact.
|
Mặc dù có tiềm năng, vật liệu nano, không giống như vật liệu khối, vẫn chưa được hiểu đầy đủ về tác động môi trường lâu dài của chúng. |
| Nghi vấn |
Considering their diverse applications, are nanomaterials, despite potential risks, the key to future technological advancements?
|
Xét đến các ứng dụng đa dạng của chúng, vật liệu nano, bất chấp những rủi ro tiềm ẩn, có phải là chìa khóa cho những tiến bộ công nghệ trong tương lai không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists' nanomaterials research is yielding promising results.
|
Nghiên cứu vật liệu nano của các nhà khoa học đang mang lại những kết quả đầy hứa hẹn. |
| Phủ định |
The company's nanomaterials division's budget isn't being increased this year.
|
Ngân sách của bộ phận vật liệu nano của công ty không được tăng lên trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's nanomaterials patent still valid?
|
Bằng sáng chế vật liệu nano của John và Mary có còn hiệu lực không? |