(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narcan
C1

narcan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

naloxone (dạng xịt mũi) thuốc giải độc opioid thuốc giải độc naloxone
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tên thương hiệu cho naloxone hydrochloride, một chất đối kháng opioid được sử dụng để chống lại tác dụng của quá liều opioid, đặc biệt là suy hô hấp.

Definition (English Meaning)

A brand name for naloxone hydrochloride, an opioid antagonist used to counter the effects of opioid overdose, especially respiratory depression.

Ví dụ Thực tế với 'Narcan'

  • "The paramedics administered Narcan to the overdose victim, successfully reversing the effects of the opioid."

    "Các nhân viên y tế đã tiêm Narcan cho nạn nhân quá liều, đảo ngược thành công tác dụng của opioid."

  • "First responders are now equipped with Narcan to combat the growing opioid crisis."

    "Nhân viên ứng cứu khẩn cấp hiện được trang bị Narcan để chống lại cuộc khủng hoảng opioid ngày càng gia tăng."

  • "Narcan is a life-saving drug for people experiencing an opioid overdose."

    "Narcan là một loại thuốc cứu sinh cho những người bị quá liều opioid."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narcan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narcan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Narcan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Narcan thường được sử dụng như một tên gọi chung cho naloxone hydrochloride, đặc biệt là dạng xịt mũi. Nó hoạt động bằng cách gắn vào các thụ thể opioid trong não và ngăn chặn tác dụng của opioid, giúp khôi phục nhịp thở bình thường. Điều quan trọng là phải gọi cấp cứu y tế ngay lập tức, ngay cả sau khi sử dụng Narcan, vì tác dụng của naloxone có thể ngắn hơn so với tác dụng của opioid, và người bệnh có thể cần được theo dõi thêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Narcan được sử dụng *with* other emergency measures. Narcan is used *for* treating opioid overdose.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)