(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respiratory depression
C1

respiratory depression

noun

Nghĩa tiếng Việt

suy hô hấp ức chế hô hấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiratory depression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm về nhịp độ và/hoặc độ sâu của hô hấp, có thể dẫn đến sự tích tụ carbon dioxide trong máu và thiếu oxy.

Definition (English Meaning)

A decrease in the rate and/or depth of breathing, which can lead to a buildup of carbon dioxide in the blood and a lack of oxygen.

Ví dụ Thực tế với 'Respiratory depression'

  • "Opioids can cause respiratory depression."

    "Opioid có thể gây ra suy hô hấp."

  • "The patient exhibited signs of respiratory depression after receiving the medication."

    "Bệnh nhân có dấu hiệu suy hô hấp sau khi dùng thuốc."

  • "Monitoring respiratory rate is crucial to detect early signs of respiratory depression."

    "Việc theo dõi nhịp hô hấp là rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu suy hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respiratory depression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respiratory depression
  • Adjective: respiratory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Respiratory depression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Respiratory depression là một tình trạng nghiêm trọng, thường do các loại thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (như opioid, benzodiazepine), tổn thương não, hoặc các bệnh lý về phổi gây ra. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Cần phân biệt với 'respiratory distress' (khó thở), là dấu hiệu của vấn đề hô hấp nhưng không nhất thiết có sự suy giảm nhịp thở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to

‘in respiratory depression’ được dùng để chỉ sự hiện diện của tình trạng suy hô hấp. ‘Respiratory depression due to [cause]’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra suy hô hấp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiratory depression'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's respiratory depression was a cause for immediate concern.
Sự suy giảm hô hấp của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại ngay lập tức.
Phủ định
The child's respiratory depression wasn't due to an overdose, but rather a severe infection.
Sự suy giảm hô hấp của đứa trẻ không phải do dùng quá liều, mà là do một nhiễm trùng nghiêm trọng.
Nghi vấn
Was the elderly woman's respiratory depression caused by the new medication?
Sự suy giảm hô hấp của người phụ nữ lớn tuổi có phải do thuốc mới gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)