overdose
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overdose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liều thuốc quá mức và nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
An excessive and dangerous dose of a drug.
Ví dụ Thực tế với 'Overdose'
-
"He died from an overdose of heroin."
"Anh ấy đã chết vì dùng quá liều heroin."
-
"The number of overdose deaths has increased in recent years."
"Số ca tử vong do dùng quá liều đã tăng lên trong những năm gần đây."
-
"He was rushed to the hospital after overdosing on painkillers."
"Anh ta đã được đưa đến bệnh viện sau khi dùng quá liều thuốc giảm đau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overdose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overdose
- Verb: overdose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overdose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc uống hoặc tiêm một lượng thuốc lớn hơn mức cần thiết hoặc an toàn, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như tổn thương nội tạng, hôn mê, hoặc thậm chí tử vong. Khác với 'dose' chỉ liều lượng thông thường, 'overdose' nhấn mạnh tính chất quá liều và nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'overdose of': chỉ rõ loại thuốc bị dùng quá liều (ví dụ: overdose of heroin). 'overdose on': nhấn mạnh hành động dùng quá liều một thứ gì đó (ví dụ: overdose on sleeping pills).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overdose'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He overdosed on sleeping pills.
|
Anh ấy đã dùng quá liều thuốc ngủ. |
| Phủ định |
She didn't overdose; the tests were wrong.
|
Cô ấy không dùng quá liều; các xét nghiệm đã sai. |
| Nghi vấn |
Did he overdose accidentally?
|
Anh ấy có vô tình dùng quá liều không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He overdosed on sleeping pills last night.
|
Anh ấy đã dùng quá liều thuốc ngủ tối qua. |
| Phủ định |
She didn't overdose on purpose; it was an accident.
|
Cô ấy không cố ý dùng quá liều; đó là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Did the patient overdose on their medication?
|
Bệnh nhân có dùng quá liều thuốc của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he takes too many pills, he will overdose.
|
Nếu anh ấy uống quá nhiều thuốc, anh ấy sẽ bị quá liều. |
| Phủ định |
If you don't follow the doctor's instructions, you will overdose.
|
Nếu bạn không tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, bạn sẽ bị quá liều. |
| Nghi vấn |
Will she overdose if she takes more than the prescribed amount?
|
Liệu cô ấy có bị quá liều nếu cô ấy uống nhiều hơn số lượng được kê đơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please do not overdose on medication; follow the doctor's instructions.
|
Làm ơn đừng dùng thuốc quá liều; hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. |
| Phủ định |
Don't overdose, it's dangerous!
|
Đừng dùng quá liều, nó rất nguy hiểm! |
| Nghi vấn |
Do not overdose yourself, call for help immediately!
|
Đừng tự ý dùng quá liều, hãy gọi trợ giúp ngay lập tức! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He accidentally overdosed on sleeping pills.
|
Anh ấy vô tình dùng quá liều thuốc ngủ. |
| Phủ định |
Did she not overdose on purpose?
|
Cô ấy không cố ý dùng quá liều sao? |
| Nghi vấn |
Did the patient overdose?
|
Bệnh nhân có dùng thuốc quá liều không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had overdosed before the ambulance arrived, but they managed to revive him.
|
Anh ấy đã dùng thuốc quá liều trước khi xe cứu thương đến, nhưng họ đã kịp thời cứu sống anh ấy. |
| Phủ định |
She hadn't overdosed intentionally; it was a tragic mistake with her medication.
|
Cô ấy không cố ý dùng thuốc quá liều; đó là một sai lầm bi thảm với thuốc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had he ever overdosed before this incident, according to his medical history?
|
Theo bệnh sử của anh ấy, trước sự cố này anh ấy đã từng dùng thuốc quá liều chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is overdosing on sleeping pills right now.
|
Anh ấy đang dùng quá liều thuốc ngủ ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not overdosing on purpose, it was an accident.
|
Họ không cố ý dùng quá liều, đó là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Is she overdosing on her medication?
|
Cô ấy có đang dùng quá liều thuốc của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often overdoses on painkillers when he has a headache.
|
Anh ấy thường dùng quá liều thuốc giảm đau khi bị đau đầu. |
| Phủ định |
She does not overdose on her medication because she follows the doctor's instructions.
|
Cô ấy không dùng thuốc quá liều vì cô ấy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Does he overdose on vitamins every day?
|
Anh ấy có dùng quá liều vitamin mỗi ngày không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to overdose on painkillers when he was younger.
|
Anh ấy từng dùng quá liều thuốc giảm đau khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to overdose; she took the correct dosage every time.
|
Cô ấy đã không từng dùng quá liều; cô ấy luôn uống đúng liều lượng mỗi lần. |
| Nghi vấn |
Did they use to overdose intentionally, or was it accidental?
|
Họ đã từng cố ý dùng quá liều hay là do vô tình? |