intolerance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intolerance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không khoan dung; sự thiếu độ lượng; sự không chấp nhận những quan điểm, niềm tin hoặc hành vi khác với của mình.
Definition (English Meaning)
Unwillingness to accept views, beliefs, or behavior that differ from one's own.
Ví dụ Thực tế với 'Intolerance'
-
"Religious intolerance can lead to conflict and violence."
"Sự không khoan dung tôn giáo có thể dẫn đến xung đột và bạo lực."
-
"The organization fights against intolerance and promotes equality."
"Tổ chức này đấu tranh chống lại sự không khoan dung và thúc đẩy sự bình đẳng."
-
"His intolerance of other people's opinions made him difficult to work with."
"Sự không khoan dung của anh ta đối với ý kiến của người khác khiến anh ta khó làm việc cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intolerance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intolerance
- Adjective: intolerant
- Adverb: intolerantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intolerance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intolerance thể hiện sự từ chối hoặc phản đối mạnh mẽ đối với những người hoặc những ý tưởng khác biệt. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phân biệt đối xử, định kiến, và thậm chí là bạo lực. Khác với 'disagreement' (sự không đồng ý) chỉ đơn thuần là sự khác biệt về quan điểm, 'intolerance' bao hàm thái độ thù địch và thiếu tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **intolerance of:** ám chỉ sự không khoan dung đối với một điều gì đó cụ thể (ví dụ: intolerance of dissent). * **intolerance towards:** ám chỉ sự không khoan dung hướng đến một đối tượng nào đó (ví dụ: intolerance towards immigrants).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intolerance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.