provincialism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provincialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất địa phương chủ nghĩa, tính hẹp hòi trong tư tưởng hoặc quan điểm do bị giới hạn trong một phạm vi nhỏ hẹp của thế giới riêng.
Definition (English Meaning)
Narrowness of mind or outlook, resulting from being limited to one's own small corner of the world.
Ví dụ Thực tế với 'Provincialism'
-
"His provincialism prevented him from understanding the complexities of the global market."
"Tính địa phương chủ nghĩa của anh ta đã ngăn cản anh ta hiểu được sự phức tạp của thị trường toàn cầu."
-
"The play was criticized for its provincialism and lack of sophistication."
"Vở kịch bị chỉ trích vì tính địa phương chủ nghĩa và thiếu sự tinh tế."
-
"His art reflects the provincialism of his upbringing."
"Nghệ thuật của anh ấy phản ánh tính địa phương chủ nghĩa trong cách anh ấy lớn lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provincialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provincialism
- Adjective: provincial
- Adverb: provincially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provincialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Provincialism thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu quan tâm đến những ý tưởng, phong tục tập quán mới hoặc khác biệt. Nó thường gắn liền với sự bảo thủ, đôi khi là sự kỳ thị đối với những gì 'ngoài luồng'. Nó mạnh hơn 'parochialism' (tính cục bộ) và thể hiện một thái độ khép kín, bảo thủ hơn là chỉ đơn giản là thiếu hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The provincialism in his views was shocking.' (Tính địa phương chủ nghĩa trong quan điểm của anh ấy thật đáng kinh ngạc.). 'The provincialism of the town was evident.' (Tính địa phương chủ nghĩa của thị trấn rất rõ ràng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provincialism'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His provincialism was evident in his unfamiliarity with global trends.
|
Sự cục bộ của anh ấy thể hiện rõ trong sự thiếu quen thuộc của anh ấy với các xu hướng toàn cầu. |
| Phủ định |
She doesn't want to be viewed as living provincially, so she travels often.
|
Cô ấy không muốn bị xem là sống một cách cục bộ, vì vậy cô ấy thường xuyên đi du lịch. |
| Nghi vấn |
Does their provincial outlook limit their business opportunities?
|
Quan điểm tỉnh lẻ của họ có giới hạn các cơ hội kinh doanh của họ không? |