(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provincialism
C1

provincialism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính địa phương chủ nghĩa tính hẹp hòi thói nhà quê tư tưởng địa phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provincialism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất địa phương chủ nghĩa, tính hẹp hòi trong tư tưởng hoặc quan điểm do bị giới hạn trong một phạm vi nhỏ hẹp của thế giới riêng.

Definition (English Meaning)

Narrowness of mind or outlook, resulting from being limited to one's own small corner of the world.

Ví dụ Thực tế với 'Provincialism'

  • "His provincialism prevented him from understanding the complexities of the global market."

    "Tính địa phương chủ nghĩa của anh ta đã ngăn cản anh ta hiểu được sự phức tạp của thị trường toàn cầu."

  • "The play was criticized for its provincialism and lack of sophistication."

    "Vở kịch bị chỉ trích vì tính địa phương chủ nghĩa và thiếu sự tinh tế."

  • "His art reflects the provincialism of his upbringing."

    "Nghệ thuật của anh ấy phản ánh tính địa phương chủ nghĩa trong cách anh ấy lớn lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provincialism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: provincialism
  • Adjective: provincial
  • Adverb: provincially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Provincialism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Provincialism thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu quan tâm đến những ý tưởng, phong tục tập quán mới hoặc khác biệt. Nó thường gắn liền với sự bảo thủ, đôi khi là sự kỳ thị đối với những gì 'ngoài luồng'. Nó mạnh hơn 'parochialism' (tính cục bộ) và thể hiện một thái độ khép kín, bảo thủ hơn là chỉ đơn giản là thiếu hiểu biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The provincialism in his views was shocking.' (Tính địa phương chủ nghĩa trong quan điểm của anh ấy thật đáng kinh ngạc.). 'The provincialism of the town was evident.' (Tính địa phương chủ nghĩa của thị trấn rất rõ ràng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provincialism'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His provincialism was evident in his unfamiliarity with global trends.
Sự cục bộ của anh ấy thể hiện rõ trong sự thiếu quen thuộc của anh ấy với các xu hướng toàn cầu.
Phủ định
She doesn't want to be viewed as living provincially, so she travels often.
Cô ấy không muốn bị xem là sống một cách cục bộ, vì vậy cô ấy thường xuyên đi du lịch.
Nghi vấn
Does their provincial outlook limit their business opportunities?
Quan điểm tỉnh lẻ của họ có giới hạn các cơ hội kinh doanh của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)