(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natalism
C1

natalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa khuyến sinh chính sách khuyến khích sinh đẻ chính sách tăng dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc thực tiễn khuyến khích việc sinh con, thường với niềm tin rằng việc xã hội có tỷ lệ sinh cao là có lợi.

Definition (English Meaning)

The policy or practice of encouraging childbearing, often with the belief that it is beneficial for society to have a high birth rate.

Ví dụ Thực tế với 'Natalism'

  • "The government's pronatalist policies are an example of natalism in action."

    "Các chính sách khuyến sinh của chính phủ là một ví dụ về chủ nghĩa natalism trong thực tế."

  • "Natalism is often associated with conservative political ideologies."

    "Chủ nghĩa natalism thường liên quan đến các hệ tư tưởng chính trị bảo thủ."

  • "Some argue that natalism is necessary to prevent population decline."

    "Một số người cho rằng chủ nghĩa natalism là cần thiết để ngăn chặn sự suy giảm dân số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natalism
  • Adjective: natalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pronatalism(chủ nghĩa khuyến sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

antinatalism(chủ nghĩa phản sinh)

Từ liên quan (Related Words)

demography(nhân khẩu học)
population policy(chính sách dân số)
fertility rate(tỷ lệ sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân khẩu học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Natalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Natalism thường liên quan đến các chính sách của chính phủ nhằm tăng dân số, như trợ cấp cho các gia đình có con, hạn chế tiếp cận các biện pháp tránh thai hoặc phá thai, hoặc ca ngợi vai trò của người mẹ. Nó khác với 'pro-natalism' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào các chính sách và hệ tư tưởng mang tính hệ thống hơn là chỉ là thái độ ủng hộ việc sinh con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Natalism *in* a country: chỉ sự hiện diện của chủ nghĩa natalism ở một quốc gia cụ thể. Natalism *of* a certain type: chỉ một loại hình natalism cụ thể (ví dụ: natalism of the far-right).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)