(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fertility rate
B2

fertility rate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ sinh tổng tỷ suất sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertility rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số con trung bình mà một người phụ nữ sẽ sinh ra trong suốt cuộc đời nếu cô ấy trải qua tỷ lệ sinh theo độ tuổi hiện tại trong suốt cuộc đời, và nếu cô ấy sống sót từ khi sinh ra cho đến cuối cuộc đời sinh sản.

Definition (English Meaning)

The average number of children that would be born to a woman over her lifetime if she were to experience the exact current age-specific fertility rates through her lifetime, and if she were to survive from birth to the end of her reproductive life.

Ví dụ Thực tế với 'Fertility rate'

  • "The fertility rate in Japan is one of the lowest in the world."

    "Tỷ lệ sinh ở Nhật Bản là một trong những tỷ lệ thấp nhất trên thế giới."

  • "A high fertility rate can lead to overpopulation."

    "Tỷ lệ sinh cao có thể dẫn đến tình trạng quá tải dân số."

  • "The government is trying to increase the fertility rate through various policies."

    "Chính phủ đang cố gắng tăng tỷ lệ sinh thông qua nhiều chính sách khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fertility rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fertility rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Y tế Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fertility rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ lệ sinh là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự thay đổi dân số. Có nhiều loại tỷ lệ sinh khác nhau, bao gồm tỷ lệ sinh thô (crude birth rate) và tỷ lệ sinh đặc trưng theo độ tuổi (age-specific fertility rate). 'Fertility rate' thường được hiểu là 'total fertility rate' (TFR), tức là tổng tỷ suất sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'fertility rate of a country' (tỷ lệ sinh của một quốc gia); 'decline in fertility rate' (sự suy giảm trong tỷ lệ sinh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertility rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)