natural style
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural style'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách diễn đạt bản thân một cách chân thật, tự nhiên, không gò bó và phản ánh tính cách hoặc cách tiếp cận thực sự của một người.
Definition (English Meaning)
A way of expressing oneself that is genuine, unforced, and reflects one's true personality or approach.
Ví dụ Thực tế với 'Natural style'
-
"Her natural style of writing makes her books very readable."
"Phong cách viết tự nhiên của cô ấy làm cho những cuốn sách của cô ấy rất dễ đọc."
-
"He has a natural style on the basketball court."
"Anh ấy có một phong cách tự nhiên trên sân bóng rổ."
-
"The artist's natural style is evident in her use of color."
"Phong cách tự nhiên của người nghệ sĩ thể hiện rõ trong cách sử dụng màu sắc của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural style'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: natural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural style'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'natural style' nhấn mạnh sự tự nhiên, không giả tạo trong cách một người thể hiện bản thân. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ viết lách, nói chuyện, đến hội họa và các hình thức nghệ thuật khác. Khác với 'affected style' (phong cách giả tạo), 'natural style' đề cao tính chân thật và sự thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'She writes in a natural style' (Cô ấy viết bằng một phong cách tự nhiên). Giới từ 'in' được dùng để chỉ phương thức hoặc cách thức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural style'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.