(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural style
B2

natural style

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách tự nhiên lối diễn đạt tự nhiên cách thể hiện tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách diễn đạt bản thân một cách chân thật, tự nhiên, không gò bó và phản ánh tính cách hoặc cách tiếp cận thực sự của một người.

Definition (English Meaning)

A way of expressing oneself that is genuine, unforced, and reflects one's true personality or approach.

Ví dụ Thực tế với 'Natural style'

  • "Her natural style of writing makes her books very readable."

    "Phong cách viết tự nhiên của cô ấy làm cho những cuốn sách của cô ấy rất dễ đọc."

  • "He has a natural style on the basketball court."

    "Anh ấy có một phong cách tự nhiên trên sân bóng rổ."

  • "The artist's natural style is evident in her use of color."

    "Phong cách tự nhiên của người nghệ sĩ thể hiện rõ trong cách sử dụng màu sắc của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: natural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unaffected style(phong cách không giả tạo)
genuine style(phong cách chân thật)
authentic style(phong cách đích thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

affected style(phong cách giả tạo)
artificial style(phong cách nhân tạo)

Từ liên quan (Related Words)

conversational style(phong cách đối thoại)
writing style(phong cách viết)
personal brand(thương hiệu cá nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghệ thuật Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Natural style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'natural style' nhấn mạnh sự tự nhiên, không giả tạo trong cách một người thể hiện bản thân. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ viết lách, nói chuyện, đến hội họa và các hình thức nghệ thuật khác. Khác với 'affected style' (phong cách giả tạo), 'natural style' đề cao tính chân thật và sự thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: 'She writes in a natural style' (Cô ấy viết bằng một phong cách tự nhiên). Giới từ 'in' được dùng để chỉ phương thức hoặc cách thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural style'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)