(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genuine
B2

genuine

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chân thật thật đích thực xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thật, đích thực, không giả tạo; chân thật.

Definition (English Meaning)

Truly what something is said to be; authentic.

Ví dụ Thực tế với 'Genuine'

  • "He is a genuine person who always tells the truth."

    "Anh ấy là một người chân thật, luôn luôn nói sự thật."

  • "The painting is a genuine Van Gogh."

    "Bức tranh là một tác phẩm Van Gogh thật."

  • "She showed genuine concern for my well-being."

    "Cô ấy thể hiện sự quan tâm chân thành đến sức khỏe của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Genuine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genuine' thường được dùng để mô tả những thứ có nguồn gốc rõ ràng, không phải hàng giả, hàng nhái. Nó cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc, tính cách của một người là chân thật, không giả tạo. Phân biệt với 'authentic' (xác thực), 'real' (thật), 'true' (đúng, thật). 'Genuine' nhấn mạnh vào tính xác thực về nguồn gốc và tính chất, trong khi 'authentic' thường được dùng để chỉ những vật phẩm có giá trị lịch sử hoặc văn hóa và đã được chứng minh là thật. 'Real' và 'true' có nghĩa rộng hơn và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)