genuine
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thật, đích thực, không giả tạo; chân thật.
Ví dụ Thực tế với 'Genuine'
-
"He is a genuine person who always tells the truth."
"Anh ấy là một người chân thật, luôn luôn nói sự thật."
-
"The painting is a genuine Van Gogh."
"Bức tranh là một tác phẩm Van Gogh thật."
-
"She showed genuine concern for my well-being."
"Cô ấy thể hiện sự quan tâm chân thành đến sức khỏe của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genuine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genuine' thường được dùng để mô tả những thứ có nguồn gốc rõ ràng, không phải hàng giả, hàng nhái. Nó cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc, tính cách của một người là chân thật, không giả tạo. Phân biệt với 'authentic' (xác thực), 'real' (thật), 'true' (đúng, thật). 'Genuine' nhấn mạnh vào tính xác thực về nguồn gốc và tính chất, trong khi 'authentic' thường được dùng để chỉ những vật phẩm có giá trị lịch sử hoặc văn hóa và đã được chứng minh là thật. 'Real' và 'true' có nghĩa rộng hơn và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.