(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nautical mile
B2

nautical mile

noun

Nghĩa tiếng Việt

dặm hải lý hải lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nautical mile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị chiều dài, xấp xỉ 1.15 dặm thông thường (1.852 kilômét), được sử dụng chủ yếu trong hàng hải và hàng không.

Definition (English Meaning)

A unit of length, equal to approximately 1.15 statute miles (1.852 kilometers), used chiefly in navigation.

Ví dụ Thực tế với 'Nautical mile'

  • "The ship was traveling at 20 knots, which is 23 nautical miles per hour."

    "Con tàu đang di chuyển với tốc độ 20 hải lý, tương đương 23 dặm hải lý một giờ."

  • "The distance between the two ports is 500 nautical miles."

    "Khoảng cách giữa hai cảng là 500 dặm hải lý."

  • "Pilots use nautical miles for navigation purposes."

    "Phi công sử dụng dặm hải lý cho mục đích điều hướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nautical mile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nautical mile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

knot(hải lý/giờ (đơn vị tốc độ))
statute mile(dặm thông thường (1609 mét))
kilometer(kilômét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Đo lường

Ghi chú Cách dùng 'Nautical mile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dặm hải lý được dựa trên chu vi của Trái Đất. Cụ thể, một dặm hải lý tương ứng với một phút vĩ độ dọc theo bất kỳ kinh tuyến nào. Điều này khiến nó trở nên hữu ích trong điều hướng vì khoảng cách có thể dễ dàng đo được trên bản đồ hàng hải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nautical mile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)