amphibious warfare
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amphibious warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động quân sự được triển khai từ biển bởi lực lượng hải quân và đổ bộ chống lại một bờ biển thù địch.
Definition (English Meaning)
Military operations launched from the sea by naval and landing forces against a hostile shore.
Ví dụ Thực tế với 'Amphibious warfare'
-
"Amphibious warfare played a crucial role in the Pacific theater during World War II."
"Chiến tranh đổ bộ đóng một vai trò quan trọng trong chiến trường Thái Bình Dương trong Thế chiến thứ hai."
-
"The United States Marine Corps specializes in amphibious warfare."
"Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ chuyên về chiến tranh đổ bộ."
-
"Successful amphibious warfare requires meticulous planning and coordination."
"Chiến tranh đổ bộ thành công đòi hỏi sự lên kế hoạch và phối hợp tỉ mỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amphibious warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warfare
- Adjective: amphibious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amphibious warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một loại hình chiến tranh phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng hải quân, không quân và lục quân. Nó thường bao gồm các giai đoạn như trinh sát, đổ bộ, tấn công và phòng thủ bờ biển. Khác với các hoạt động đổ bộ thông thường, 'amphibious warfare' nhấn mạnh vào quy mô lớn và tính chất chiến lược của các hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in amphibious warfare**: được sử dụng để nói về vai trò hoặc phương pháp được sử dụng trong chiến tranh đổ bộ. * **during amphibious warfare**: đề cập đến thời gian khi chiến tranh đổ bộ đang diễn ra. * **of amphibious warfare**: ám chỉ các khía cạnh hoặc đặc điểm của chiến tranh đổ bộ
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amphibious warfare'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the military will have thoroughly analyzed the amphibious warfare strategies employed in the conflict.
|
Đến năm sau, quân đội sẽ phân tích kỹ lưỡng các chiến lược chiến tranh đổ bộ được sử dụng trong cuộc xung đột. |
| Phủ định |
The international community won't have forgotten the devastating effects of amphibious warfare by the time the next peace talks convene.
|
Cộng đồng quốc tế sẽ không quên những tác động tàn khốc của chiến tranh đổ bộ vào thời điểm các cuộc đàm phán hòa bình tiếp theo được triệu tập. |
| Nghi vấn |
Will the navy have completed the simulated amphibious warfare exercises by the end of the month?
|
Hải quân sẽ hoàn thành các cuộc tập trận chiến tranh đổ bộ mô phỏng vào cuối tháng chứ? |