(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neap tide
B2

neap tide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

triều kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neap tide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Triều kém, triều xuống thấp nhất (xảy ra sau kỳ trăng tròn hoặc trăng non một tuần), khi sự khác biệt giữa mức nước cao và thấp là nhỏ nhất.

Definition (English Meaning)

A tide just after the first or third quarters of the moon when there is the least difference between high and low water.

Ví dụ Thực tế với 'Neap tide'

  • "Neap tides occur twice a month, resulting in smaller tidal ranges."

    "Triều kém xảy ra hai lần một tháng, dẫn đến phạm vi thủy triều nhỏ hơn."

  • "Navigation can be more challenging during spring tides compared to neap tides."

    "Việc điều hướng có thể khó khăn hơn trong thời gian triều cường so với triều kém."

  • "Neap tides are often preferred for certain coastal activities like clam digging."

    "Triều kém thường được ưa thích cho một số hoạt động ven biển như đào nghêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neap tide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neap tide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Neap tide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Triều kém xảy ra khi Mặt Trời, Trái Đất và Mặt Trăng tạo thành một góc vuông. Lực hấp dẫn của Mặt Trời và Mặt Trăng triệt tiêu lẫn nhau một phần, dẫn đến sự dao động thủy triều nhỏ hơn. Nó đối lập với triều cường (spring tide), khi sự khác biệt giữa mức nước cao và thấp là lớn nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during

'at' thường được dùng để chỉ thời điểm xảy ra triều kém (ví dụ: at neap tide). 'during' được dùng để chỉ khoảng thời gian triều kém diễn ra (ví dụ: during neap tide).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neap tide'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The neap tide, which occurs when the sun and moon are at right angles to the Earth, results in minimal tidal range.
Triều thấp, xảy ra khi mặt trời và mặt trăng vuông góc với Trái Đất, dẫn đến phạm vi thủy triều tối thiểu.
Phủ định
A neap tide is not a phenomenon that causes significant coastal flooding, which is more common during spring tides.
Triều thấp không phải là hiện tượng gây ra lũ lụt ven biển đáng kể, điều này phổ biến hơn trong các đợt triều cường.
Nghi vấn
Is a neap tide, which happens twice a month, the ideal time for activities requiring calm waters?
Triều thấp, xảy ra hai lần một tháng, có phải là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động đòi hỏi vùng nước lặng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)