nearing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến gần, tiến gần đến một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Approaching or getting closer to something.
Ví dụ Thực tế với 'Nearing'
-
"The train is nearing the station."
"Tàu đang tiến gần đến ga."
-
"We are nearing the end of the project."
"Chúng ta đang tiến gần đến giai đoạn cuối của dự án."
-
"The deadline is nearing."
"Thời hạn đang đến gần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: near
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả sự tiến triển dần đến một sự kiện, địa điểm, hoặc thời điểm cụ thể. Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra, không phải kết quả cuối cùng. Khác với 'approaching', 'nearing' có thể ám chỉ sự tiến triển liên tục và có thể không nhất thiết dẫn đến sự tiếp xúc trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- nearing to (something)': chỉ hướng đến một địa điểm, thời gian, hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: Nearing to the station. '- nearing completion': chỉ sự hoàn thành sắp đến. Ví dụ: The project is nearing completion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearing'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deadline, which is nearing, requires our immediate attention.
|
Thời hạn, đang đến gần, đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức của chúng ta. |
| Phủ định |
The train, which isn't nearing the station yet, is expected to be delayed.
|
Chuyến tàu, mà chưa đến gần nhà ga, dự kiến sẽ bị trễ. |
| Nghi vấn |
Is the date, which is nearing, causing you anxiety?
|
Ngày tháng, đang đến gần, có gây cho bạn lo lắng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train is nearing the station.
|
Tàu hỏa đang đến gần nhà ga. |
| Phủ định |
Isn't the deadline nearing?
|
Có phải hạn chót đang đến gần không? |
| Nghi vấn |
Is the construction nearing completion?
|
Công trình xây dựng có gần hoàn thành không? |