(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nearing
B2

nearing

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang đến gần sắp đến tiến gần đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến gần, tiến gần đến một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Approaching or getting closer to something.

Ví dụ Thực tế với 'Nearing'

  • "The train is nearing the station."

    "Tàu đang tiến gần đến ga."

  • "We are nearing the end of the project."

    "Chúng ta đang tiến gần đến giai đoạn cuối của dự án."

  • "The deadline is nearing."

    "Thời hạn đang đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: near
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

approaching(tiến gần)
drawing near(đến gần)
coming close(sắp đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

receding(rút lui) retreating(rút lui, lùi lại)
departing(khởi hành, rời đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Nearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả sự tiến triển dần đến một sự kiện, địa điểm, hoặc thời điểm cụ thể. Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra, không phải kết quả cuối cùng. Khác với 'approaching', 'nearing' có thể ám chỉ sự tiến triển liên tục và có thể không nhất thiết dẫn đến sự tiếp xúc trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to completion

'- nearing to (something)': chỉ hướng đến một địa điểm, thời gian, hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: Nearing to the station. '- nearing completion': chỉ sự hoàn thành sắp đến. Ví dụ: The project is nearing completion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearing'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deadline, which is nearing, requires our immediate attention.
Thời hạn, đang đến gần, đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức của chúng ta.
Phủ định
The train, which isn't nearing the station yet, is expected to be delayed.
Chuyến tàu, mà chưa đến gần nhà ga, dự kiến sẽ bị trễ.
Nghi vấn
Is the date, which is nearing, causing you anxiety?
Ngày tháng, đang đến gần, có gây cho bạn lo lắng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train is nearing the station.
Tàu hỏa đang đến gần nhà ga.
Phủ định
Isn't the deadline nearing?
Có phải hạn chót đang đến gần không?
Nghi vấn
Is the construction nearing completion?
Công trình xây dựng có gần hoàn thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)