retreating
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retreating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển lùi lại hoặc ra xa khỏi một cái gì đó, thường là vì nguy hiểm hoặc sự phản đối.
Definition (English Meaning)
Moving back or away from something, typically because of danger or opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Retreating'
-
"The army was retreating from the battlefield."
"Quân đội đang rút lui khỏi chiến trường."
-
"Retreating glaciers are a sign of climate change."
"Các sông băng đang rút lui là một dấu hiệu của biến đổi khí hậu."
-
"The retreating tide revealed shells on the beach."
"Thủy triều rút xuống để lộ những vỏ sò trên bãi biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retreating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retreat
- Adjective: retreating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retreating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc rút lui. Nó có thể mang nghĩa vật lý (rút lui khỏi chiến trường) hoặc nghĩa bóng (rút lui khỏi một quyết định, một cam kết). Khác với 'receding' (lùi lại, giảm đi) thường dùng cho các hiện tượng tự nhiên hoặc sự suy yếu dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Retreating from' diễn tả việc rút lui khỏi một địa điểm, tình huống, hoặc ý kiến cụ thể.
- 'Retreating into' diễn tả việc rút lui vào một trạng thái hoặc nơi nào đó (ví dụ: rút lui vào sự im lặng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retreating'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy army was retreating rapidly under heavy fire.
|
Quân địch đang rút lui nhanh chóng dưới làn đạn dày đặc. |
| Phủ định |
The tide was not retreating; instead, it was rising quickly.
|
Thủy triều không rút đi; thay vào đó, nó đang dâng lên nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Were they retreating because they had lost the battle?
|
Có phải họ đang rút lui vì họ đã thua trận không? |