(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asthma
B2

asthma

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh hen suyễn hen phế quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asthma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh hô hấp đặc trưng bởi sự co thắt ở phế quản của phổi, gây khó thở. Bệnh thường là kết quả của phản ứng dị ứng hoặc các dạng quá mẫn khác.

Definition (English Meaning)

A respiratory condition marked by spasms in the bronchi of the lungs, causing difficulty in breathing. It usually results from an allergic reaction or other forms of hypersensitivity.

Ví dụ Thực tế với 'Asthma'

  • "Children with asthma should always carry their inhalers."

    "Trẻ em bị hen suyễn nên luôn mang theo ống hít."

  • "He has suffered from asthma since he was a child."

    "Anh ấy đã bị hen suyễn từ khi còn nhỏ."

  • "Exercise can trigger an asthma attack."

    "Tập thể dục có thể gây ra cơn hen suyễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asthma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asthma
  • Adjective: asthmatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Asthma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asthma là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến đường hô hấp. Nó gây viêm và thu hẹp đường dẫn khí, dẫn đến khò khè, khó thở, tức ngực và ho. Các triệu chứng có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng và tần suất giữa các cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with from

* **for**: Thường được sử dụng khi nói về phương pháp điều trị hoặc thuốc cho bệnh hen suyễn (e.g., 'medication for asthma').
* **with**: Được sử dụng để mô tả người mắc bệnh hen suyễn (e.g., 'patient with asthma').
* **from**: Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố kích hoạt bệnh hen suyễn (e.g., 'suffering from asthma').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asthma'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her health condition is concerning: she has asthma.
Tình trạng sức khỏe của cô ấy đáng lo ngại: cô ấy bị hen suyễn.
Phủ định
The doctor was clear: the child does not have asthma.
Bác sĩ đã nói rõ: đứa trẻ không bị hen suyễn.
Nghi vấn
Is his breathing labored: could he have asthma?
Hơi thở của anh ấy có khó nhọc không: liệu anh ấy có thể bị hen suyễn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor diagnosed her with asthma.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh hen suyễn.
Phủ định
He is not asthmatic, but he has similar symptoms.
Anh ấy không bị hen suyễn, nhưng anh ấy có các triệu chứng tương tự.
Nghi vấn
Does she use an inhaler for her asthma?
Cô ấy có sử dụng ống hít cho bệnh hen suyễn của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is asthmatic, so he always carries an inhaler.
Anh ấy bị hen suyễn, vì vậy anh ấy luôn mang theo ống hít.
Phủ định
She does not have asthma, so she can run long distances.
Cô ấy không bị hen suyễn, vì vậy cô ấy có thể chạy đường dài.
Nghi vấn
Does he use an inhaler because he has asthma?
Anh ấy có sử dụng ống hít vì anh ấy bị hen suyễn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His breathing was as asthmatic as a lifelong smoker's after the marathon.
Hơi thở của anh ấy khó khăn như một người hút thuốc lâu năm sau cuộc chạy marathon.
Phủ định
Her cough wasn't less asthmatic than it was last winter; it was even worse.
Cơn ho của cô ấy không hề ít hen suyễn hơn so với mùa đông năm ngoái; nó thậm chí còn tệ hơn.
Nghi vấn
Is your asthma the most problematic when you exercise outdoors?
Bệnh hen suyễn của bạn có vấn đề nhất khi bạn tập thể dục ngoài trời không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to play football regularly before I developed asthma.
Tôi đã từng chơi bóng đá thường xuyên trước khi tôi bị hen suyễn.
Phủ định
She didn't use to be so careful about dust before her son became asthmatic.
Cô ấy đã không cẩn thận về bụi trước khi con trai cô ấy bị hen suyễn.
Nghi vấn
Did you use to have breathing problems before you were diagnosed with asthma?
Bạn có từng bị khó thở trước khi được chẩn đoán mắc bệnh hen suyễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)