(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needing
B1

needing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang cần cần phải thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần (điều gì đó) vì nó thiết yếu hoặc rất quan trọng.

Definition (English Meaning)

Requiring (something) because it is essential or very important.

Ví dụ Thực tế với 'Needing'

  • "The plant is needing water."

    "Cây đang cần nước."

  • "She is needing help with her homework."

    "Cô ấy đang cần giúp đỡ với bài tập về nhà của mình."

  • "The company is needing to hire more staff."

    "Công ty đang cần thuê thêm nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: need
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

requiring(đòi hỏi, yêu cầu)
lacking(thiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Needing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing của động từ 'need', thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh trạng thái hoặc quá trình cần thiết một cái gì đó. Khác với 'wanting' (muốn), 'needing' thể hiện sự cần thiết hơn là chỉ mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Needing for' thường được sử dụng để chỉ ra mục đích của việc cần cái gì đó. Ví dụ: 'needing money for food'. 'Needing to' đi với một động từ nguyên thể, diễn tả sự cần thiết phải làm gì đó. Ví dụ: 'needing to study'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)