(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ necessary
B1

necessary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cần thiết thiết yếu bắt buộc không thể thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necessary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần thiết, thiết yếu, không thể thiếu, bắt buộc phải có hoặc phải làm.

Definition (English Meaning)

Required to be done, achieved, or present; essential.

Ví dụ Thực tế với 'Necessary'

  • "It is necessary to have a passport to travel abroad."

    "Việc có hộ chiếu là cần thiết để đi du lịch nước ngoài."

  • "Food and water are necessary for human survival."

    "Thức ăn và nước uống là cần thiết cho sự sống còn của con người."

  • "It is necessary to book in advance."

    "Cần thiết phải đặt trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Necessary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Necessary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'necessary' nhấn mạnh tính bắt buộc hoặc quan trọng của một điều gì đó để đạt được một mục tiêu hoặc duy trì một trạng thái nhất định. Nó thường được dùng để chỉ những điều kiện tiên quyết hoặc yếu tố then chốt. So sánh với 'important': 'Important' rộng hơn, chỉ mức độ quan trọng nói chung, trong khi 'necessary' chỉ những thứ không thể thiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Necessary for': được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do cần thiết của cái gì đó. Ví dụ: 'Water is necessary for survival' (Nước cần thiết cho sự sống còn). 'Necessary to': được dùng để chỉ hành động hoặc điều kiện cần thiết để đạt được điều gì đó. Ví dụ: 'It is necessary to study hard to pass the exam' (Cần thiết phải học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Necessary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)