negate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phủ nhận sự tồn tại hoặc tính đúng đắn của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To deny the existence or truth of something.
Ví dụ Thực tế với 'Negate'
-
"The new evidence seems to negate his earlier testimony."
"Bằng chứng mới dường như phủ nhận lời khai trước đó của anh ấy."
-
"The government's policies negated the positive effects of the economic reforms."
"Các chính sách của chính phủ đã vô hiệu hóa những tác động tích cực của các cuộc cải cách kinh tế."
-
"The opposing team tried to negate our advantage by playing defensively."
"Đội đối phương đã cố gắng vô hiệu hóa lợi thế của chúng tôi bằng cách chơi phòng thủ."
-
"His apologies could not negate the pain he had caused."
"Lời xin lỗi của anh ấy không thể xóa bỏ nỗi đau mà anh ấy đã gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negation
- Verb: negate
- Adjective: negatable (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'negate' thường được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một cái gì đó không đúng, không tồn tại, hoặc vô hiệu hóa một hiệu ứng hoặc kết quả nào đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học và logic đến luật pháp và cuộc sống hàng ngày. So sánh với 'deny' (phủ nhận), 'negate' có xu hướng mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc làm cho điều gì đó không có hiệu lực. Ví dụ, 'deny' một lời cáo buộc có nghĩa là từ chối nó, nhưng 'negate' một hiệu ứng có nghĩa là vô hiệu hóa nó hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Negate with' thường được dùng khi chỉ rõ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để phủ nhận điều gì đó. Ví dụ: 'The evidence negates the claim with overwhelming force.' (Bằng chứng phủ nhận tuyên bố với sức mạnh áp đảo). 'Negate by' thường được sử dụng để chỉ ra phương pháp hoặc cách thức mà một điều gì đó bị phủ nhận. Ví dụ: 'The effect was negated by adding a neutralizing agent.' (Hiệu ứng đã bị phủ nhận bằng cách thêm một chất trung hòa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company chose to negate the contract surprised everyone.
|
Việc công ty chọn phủ nhận hợp đồng đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will negate the allegations is not yet known.
|
Việc liệu họ có phủ nhận những cáo buộc hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the judge chose to negate the evidence remains a mystery.
|
Tại sao thẩm phán chọn phủ nhận bằng chứng vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To negate his influence, we need a stronger strategy.
|
Để phủ nhận ảnh hưởng của anh ta, chúng ta cần một chiến lược mạnh mẽ hơn. |
| Phủ định |
It's important not to negate the progress we've already made.
|
Điều quan trọng là không được phủ nhận những tiến bộ mà chúng ta đã đạt được. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to negate such a positive outcome?
|
Tại sao ai đó lại muốn phủ nhận một kết quả tích cực như vậy? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They negate our efforts to improve the system.
|
Họ phủ nhận những nỗ lực của chúng tôi để cải thiện hệ thống. |
| Phủ định |
He does not negate the possibility of a future agreement.
|
Anh ấy không phủ nhận khả năng có một thỏa thuận trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Does she negate everything I say?
|
Cô ấy có phủ nhận mọi điều tôi nói không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's poor performance negated the positive effects of the new marketing campaign.
|
Kết quả hoạt động kém của công ty đã phủ nhận những tác động tích cực của chiến dịch marketing mới. |
| Phủ định |
We cannot negate the importance of regular exercise for maintaining good health.
|
Chúng ta không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe tốt. |
| Nghi vấn |
Does the evidence negate his claim of innocence?
|
Bằng chứng có phủ nhận tuyên bố vô tội của anh ta không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Negate the effects of the error immediately.
|
Hãy phủ nhận ảnh hưởng của lỗi ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't negate his positive contributions to the team.
|
Đừng phủ nhận những đóng góp tích cực của anh ấy cho đội. |
| Nghi vấn |
Do negate the evidence if it's demonstrably false, please.
|
Hãy phủ nhận bằng chứng nếu nó chứng minh là sai, làm ơn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He negated the argument with solid evidence, didn't he?
|
Anh ấy đã bác bỏ lập luận bằng chứng cứ xác thực, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't negate the importance of education, does she?
|
Cô ấy không phủ nhận tầm quan trọng của giáo dục, phải không? |
| Nghi vấn |
Negation of the facts is wrong, isn't it?
|
Phủ nhận sự thật là sai trái, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to negate the effects of the advertising campaign by launching a new one.
|
Công ty quyết định phủ nhận những ảnh hưởng của chiến dịch quảng cáo bằng cách tung ra một chiến dịch mới. |
| Phủ định |
Why didn't they negate the contract before it expired?
|
Tại sao họ không phủ nhận hợp đồng trước khi nó hết hạn? |
| Nghi vấn |
What kind of negation is commonly used in logical arguments?
|
Loại phủ định nào thường được sử dụng trong các lập luận logic? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's policy aims to negate any potential risks.
|
Chính sách của công ty nhằm mục đích phủ nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. |
| Phủ định |
Doesn't this evidence negate their claims?
|
Phải chăng bằng chứng này không phủ nhận những tuyên bố của họ? |
| Nghi vấn |
Will their decision negate the progress we've made so far?
|
Liệu quyết định của họ có phủ nhận những tiến bộ mà chúng ta đã đạt được cho đến nay không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be negating the effects of the economic downturn by implementing new strategies.
|
Công ty sẽ đang phủ nhận những ảnh hưởng của suy thoái kinh tế bằng cách triển khai các chiến lược mới. |
| Phủ định |
He won't be negating his previous statement, even though new evidence has emerged.
|
Anh ấy sẽ không phủ nhận tuyên bố trước đây của mình, mặc dù bằng chứng mới đã xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Will the government be negating its commitment to reduce carbon emissions?
|
Liệu chính phủ có phủ nhận cam kết giảm lượng khí thải carbon của mình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is negating the effects of the new policy by offering incentives.
|
Công ty đang phủ nhận những ảnh hưởng của chính sách mới bằng cách đưa ra các ưu đãi. |
| Phủ định |
She isn't negating her earlier statement; she's just clarifying it.
|
Cô ấy không phủ nhận tuyên bố trước đó của mình; cô ấy chỉ đang làm rõ nó. |
| Nghi vấn |
Are they negating the importance of teamwork by prioritizing individual achievement?
|
Họ có đang phủ nhận tầm quan trọng của làm việc nhóm bằng cách ưu tiên thành tích cá nhân không? |