negation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phủ định, sự bác bỏ một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The contradiction or denial of something.
Ví dụ Thực tế với 'Negation'
-
"The negation of his statement implied the opposite was true."
"Sự phủ định lời tuyên bố của anh ta ngụ ý rằng điều ngược lại là đúng."
-
"The politician issued a negation of the rumors."
"Chính trị gia đã đưa ra lời phủ định các tin đồn."
-
"His constant negation of my ideas was discouraging."
"Việc anh ta liên tục phủ định các ý tưởng của tôi thật là nản lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negation
- Verb: negate
- Adjective: negative
- Adverb: negatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Negation đề cập đến hành động hoặc kết quả của việc phủ định. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh của logic, toán học và ngôn ngữ học để chỉ việc phủ nhận một mệnh đề, một tuyên bố hoặc một khái niệm. Khác với 'denial', thường mang ý nghĩa từ chối chấp nhận một sự thật, 'negation' mang tính kỹ thuật và khách quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Negation of’ được sử dụng để chỉ ra cái gì bị phủ định. Ví dụ: ‘the negation of the statement’ (sự phủ định của tuyên bố).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not implemented that negation strategy, they would have suffered significant financial losses.
|
Nếu công ty không thực hiện chiến lược phủ định đó, họ đã phải chịu những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
If the court had not negated the previous ruling, the outcome of the case would not have been different.
|
Nếu tòa án không phủ nhận phán quyết trước đó, kết quả của vụ án đã không khác. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if the constant negative feedback had not negatively affected their morale?
|
Liệu họ có thành công không nếu những phản hồi tiêu cực liên tục không ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần của họ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer used negation to defend his client.
|
Luật sư đã sử dụng sự phủ định để bào chữa cho thân chủ của mình. |
| Phủ định |
Why did the witness negate his previous statement?
|
Tại sao nhân chứng lại phủ nhận lời khai trước đó của mình? |
| Nghi vấn |
What statement does the politician negatively characterize?
|
Chính trị gia mô tả tiêu cực tuyên bố nào? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician negated his earlier promises during the debate.
|
Chính trị gia đã phủ nhận những lời hứa trước đó của mình trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
She did not negatively impact the project despite the initial concerns.
|
Cô ấy đã không tác động tiêu cực đến dự án mặc dù những lo ngại ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did the contract include a negation clause?
|
Hợp đồng có bao gồm một điều khoản phủ định không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor used to negate every controversial statement in the article to avoid public outrage.
|
Biên tập viên đã từng phủ nhận mọi tuyên bố gây tranh cãi trong bài viết để tránh sự phẫn nộ của công chúng. |
| Phủ định |
She didn't use to see the negative side of every situation; she was much more optimistic.
|
Cô ấy đã từng không nhìn thấy mặt tiêu cực của mọi tình huống; cô ấy đã từng lạc quan hơn rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did the government use to negate all reports of human rights violations?
|
Chính phủ đã từng phủ nhận tất cả các báo cáo về vi phạm nhân quyền phải không? |