(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nullify
C1

nullify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mất hiệu lực vô hiệu hóa hủy bỏ (về mặt pháp lý)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nullify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho mất hiệu lực pháp lý; vô hiệu hóa; hủy bỏ.

Definition (English Meaning)

To make legally null and void; invalidate.

Ví dụ Thực tế với 'Nullify'

  • "The Supreme Court has the power to nullify a law passed by Congress if it is unconstitutional."

    "Tòa án Tối cao có quyền vô hiệu hóa một đạo luật do Quốc hội thông qua nếu nó vi hiến."

  • "The election results were nullified due to widespread fraud."

    "Kết quả bầu cử đã bị vô hiệu hóa do gian lận tràn lan."

  • "The contract was nullified because one party failed to meet its obligations."

    "Hợp đồng đã bị vô hiệu hóa vì một bên không đáp ứng được các nghĩa vụ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nullify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: nullify
  • Adjective: nullifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

validate(xác nhận tính hợp lệ)
ratify(phê chuẩn)
enforce(thi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Nullify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, chính trị hoặc khi nói về việc loại bỏ tác động của một hành động hoặc quyết định nào đó. 'Nullify' nhấn mạnh vào việc khiến một thứ gì đó không còn giá trị hoặc không còn hiệu lực, thường là thông qua một hành động chính thức hoặc pháp lý. Phân biệt với 'cancel' (hủy bỏ) thường mang tính tổng quát hơn và 'revoke' (thu hồi) thường dùng cho giấy phép hoặc quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Nullify by' cho biết phương tiện hoặc cách thức một thứ gì đó bị vô hiệu hóa (ví dụ: nullify by legislation). 'Nullify through' tương tự, nhấn mạnh quá trình vô hiệu hóa (ví dụ: nullify through legal challenges).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nullify'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company avoided nullifying the contract despite facing pressure.
Công ty đã tránh việc vô hiệu hóa hợp đồng mặc dù phải đối mặt với áp lực.
Phủ định
The lawyer suggested not nullifying the agreement until all options had been explored.
Luật sư đề nghị không vô hiệu hóa thỏa thuận cho đến khi tất cả các lựa chọn đã được khám phá.
Nghi vấn
Do you mind nullifying the previous statement in light of new evidence?
Bạn có phiền việc vô hiệu hóa tuyên bố trước đó khi có bằng chứng mới không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They can nullify the agreement if specific conditions are not met.
Họ có thể vô hiệu hóa thỏa thuận nếu các điều kiện cụ thể không được đáp ứng.
Phủ định
He will not nullify the contract without a valid reason.
Anh ấy sẽ không vô hiệu hóa hợp đồng mà không có lý do chính đáng.
Nghi vấn
Will she nullify her previous statement after reviewing the evidence?
Liệu cô ấy có hủy bỏ tuyên bố trước đó của mình sau khi xem xét bằng chứng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge can nullify the previous verdict if new evidence emerges.
Thẩm phán có thể vô hiệu hóa phán quyết trước đó nếu có bằng chứng mới xuất hiện.
Phủ định
The company cannot nullify the contract without facing legal consequences.
Công ty không thể vô hiệu hóa hợp đồng mà không phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Nghi vấn
Can the president nullify the law passed by Congress?
Tổng thống có thể vô hiệu hóa luật được Quốc hội thông qua không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nullify the contract immediately.
Hãy hủy bỏ hợp đồng ngay lập tức.
Phủ định
Don't nullify the agreement without consulting legal counsel.
Đừng hủy bỏ thỏa thuận mà không tham khảo ý kiến của cố vấn pháp lý.
Nghi vấn
Do nullify the changes you made to avoid conflict.
Hãy hủy bỏ những thay đổi bạn đã thực hiện để tránh xung đột.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge's decision will nullify the previous agreement.
Quyết định của thẩm phán sẽ vô hiệu hóa thỏa thuận trước đó.
Phủ định
The contract doesn't nullify any existing rights.
Hợp đồng này không vô hiệu hóa bất kỳ quyền hiện có nào.
Nghi vấn
What could nullify the effects of the medication?
Điều gì có thể vô hiệu hóa tác dụng của thuốc?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge will nullify the contract if it is proven to be illegal.
Thẩm phán sẽ hủy bỏ hợp đồng nếu nó được chứng minh là bất hợp pháp.
Phủ định
Didn't they nullify the results of the election due to widespread fraud?
Chẳng phải họ đã vô hiệu hóa kết quả bầu cử vì gian lận tràn lan sao?
Nghi vấn
Can the president nullify the law passed by Congress?
Tổng thống có thể hủy bỏ luật được thông qua bởi Quốc hội không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyers had been trying to nullify the contract by finding loopholes.
Các luật sư đã cố gắng vô hiệu hóa hợp đồng bằng cách tìm kiếm các kẽ hở.
Phủ định
The government hadn't been considering nullifying the agreement before the public outcry.
Chính phủ đã không xem xét việc hủy bỏ thỏa thuận trước khi công chúng phản đối.
Nghi vấn
Had they been attempting to nullify the election results before the recount?
Có phải họ đã cố gắng vô hiệu hóa kết quả bầu cử trước khi kiểm phiếu lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)