negated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị phủ định, bị bác bỏ, bị vô hiệu hóa; bị tuyên bố là không đúng hoặc không hợp lệ; phủ nhận sự thật của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To declare something to be untrue or invalid; to deny the truth of something.
Ví dụ Thực tế với 'Negated'
-
"The original hypothesis was negated by the experimental results."
"Giả thuyết ban đầu đã bị bác bỏ bởi kết quả thực nghiệm."
-
"The team's efforts were negated by a series of unfortunate errors."
"Những nỗ lực của đội đã bị vô hiệu hóa bởi một loạt các lỗi không may."
-
"The rule was effectively negated by widespread non-compliance."
"Quy tắc đã bị vô hiệu hóa một cách hiệu quả do sự không tuân thủ lan rộng."
-
"In logic, a negated statement is one that asserts the opposite of the original statement."
"Trong logic học, một mệnh đề bị phủ định là mệnh đề khẳng định điều ngược lại với mệnh đề gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: negate
- Adjective: negated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính kỹ thuật, đặc biệt là trong toán học, logic, lập trình và ngôn ngữ học. Nó chỉ trạng thái của một mệnh đề, biến, hoặc điều kiện đã bị phủ định hoặc đảo ngược giá trị chân lý của nó. Sự khác biệt tinh tế nằm ở việc 'negated' nhấn mạnh vào quá trình phủ định đã xảy ra, thay vì trạng thái phủ định vốn có (như 'negative').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negated'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence had been negated, the jury would have reached a different verdict.
|
Nếu bằng chứng đã bị phủ nhận, bồi thẩm đoàn đã có thể đưa ra một phán quyết khác. |
| Phủ định |
If the contract had not been negated by the clause, we would not have faced these legal issues.
|
Nếu hợp đồng không bị vô hiệu bởi điều khoản, chúng ta đã không phải đối mặt với những vấn đề pháp lý này. |
| Nghi vấn |
Would the agreement have been considered valid if the key terms had been negated?
|
Thỏa thuận có được coi là hợp lệ nếu các điều khoản chính đã bị vô hiệu hóa không? |