(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contradiction
C1

contradiction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mâu thuẫn sự trái ngược điều mâu thuẫn điều trái ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contradiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mâu thuẫn, sự trái ngược; một sự việc hoặc tình huống mà trong đó hai yếu tố đối lập nhau vì chúng không thể đồng thời đúng.

Definition (English Meaning)

A statement or situation in which two things are opposed to each other because they cannot both be true.

Ví dụ Thực tế với 'Contradiction'

  • "There is a clear contradiction between his promises and his actions."

    "Có một sự mâu thuẫn rõ ràng giữa những lời hứa của anh ta và hành động của anh ta."

  • "The witness's statement contained several contradictions."

    "Lời khai của nhân chứng chứa đựng nhiều mâu thuẫn."

  • "The company's environmental policy is in contradiction with its business practices."

    "Chính sách môi trường của công ty mâu thuẫn với các hoạt động kinh doanh của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contradiction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistency(sự nhất quán)
agreement(sự đồng ý, sự thống nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Contradiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contradiction' nhấn mạnh sự đối lập trực tiếp và thường không thể hòa giải giữa hai ý kiến, phát biểu hoặc tình huống. Khác với 'paradox' (nghịch lý) vốn có vẻ mâu thuẫn nhưng có thể chứa đựng một sự thật sâu sắc hơn khi được giải thích, 'contradiction' thường chỉ ra một sự bất hợp lý hoặc sai sót logic thực sự. So với 'inconsistency' (sự không nhất quán), 'contradiction' mạnh mẽ hơn, chỉ một sự đối lập rõ ràng, trong khi 'inconsistency' có thể chỉ là sự thiếu đồng đều hoặc không phù hợp nhẹ nhàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

* **in:** Chỉ ra sự tồn tại mâu thuẫn bên trong một hệ thống, phát biểu, hoặc ý tưởng. Ví dụ: 'There is a contradiction in his argument.' (Có một mâu thuẫn trong lập luận của anh ta.)
* **between:** Chỉ ra mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ví dụ: 'There is a contradiction between what he says and what he does.' (Có một mâu thuẫn giữa những gì anh ta nói và những gì anh ta làm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contradiction'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had believed his story, but it had contained a glaring contradiction.
Cô ấy đã tin câu chuyện của anh ta, nhưng nó chứa đựng một sự mâu thuẫn rõ ràng.
Phủ định
I hadn't realized that his two statements had been contradictory until she pointed it out.
Tôi đã không nhận ra rằng hai tuyên bố của anh ta mâu thuẫn cho đến khi cô ấy chỉ ra.
Nghi vấn
Had there been a contradiction in his testimony before the jury deliberated?
Đã có mâu thuẫn trong lời khai của anh ta trước khi bồi thẩm đoàn nghị án chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)